Sơ đồ thủ tục đầu tư theo Luật đầu tư
2005
Quy mô vốn
|
Nhà đầu tư
|
Lĩnh vực đầu tư có
điều kiện
|
Đăng ký đầu tư
|
Thẩm tra đầu tư
|
Kết quả
|
|||
Thuộc
|
Không thuộc
|
Có nhu cầu đăng ký
|
Không phải đăng ký
|
Bắt buộc
|
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐẦU
TƯ
|
|||
0-15 tỷ
|
Việt
|
-
|
-
|
-
|
||||
Nước
ngoài
|
-
|
-
|
||||||
Việt
|
-
|
-
|
||||||
Nước ngoài
|
-
|
-
|
||||||
15-300
tỷ
|
Việt
|
-
|
-
|
|||||
Nước ngoài
|
-
|
-
|
||||||
Việt
|
-
|
-
|
||||||
Nước ngoài
|
-
|
-
|
||||||
Từ
300 tỷ
|
Việt
|
-
|
-
|
|||||
Nước
ngoài
|
-
|
-
|
||||||
Việt
|
-
|
-
|
||||||
Nước
ngoài
|
-
|
-
|