STT
|
Đơn vị
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
1
|
TAND tỉnh An Giang
|
Số 04, đường Tôn Đức Thắng, phường Mỹ Bình, thành phố Long
Xuyên, tỉnh An Giang
|
076. 3956864
|
2
|
TAND thành phố Long Xuyên
|
Số 60, đường Bùi Văn Danh, khóm Đông An 2, phường Mỹ
Xuyên, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
076. 3843600
|
3
|
TAND thị xã Châu Đốc
|
Số 18, đường Lê Lợi, phường Châu Phú, thị xã Châu Đốc tỉnh
An Giang
|
076. 3868594
|
4
|
TAND huyện Chợ Mới
|
Ấp Long Hòa, thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh An
Giang
|
076. 3883428
|
5
|
TAND huyện Châu Thành
|
Số 332, ấp Hòa Long 1, thị trấn An Châu, huyện Châu Thành,
tỉnh An Giang
|
076. 3836248
|
6
|
TAND huyện Thoại Sơn
|
Số 455, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Núi Sập, huyện Thoại
Sơn, tỉnh An Giang
|
076. 3879225
|
7
|
TAND huyện Phú Tân
|
Ấp Thượng 2, thị trấn Phú Mỹ, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
|
076. 3216552
|
8
|
TAND huyện Tri Tôn
|
Khóm 2, thị trấn Tri Tôn, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang
|
076. 3770776
|
9
|
TAND huyện Châu Phú
|
Ấp Vĩnh Thành, thị trấn Cái Dầu, huyện Châu Phú, tỉnh An
Giang
|
076. 3688338
|
10
|
TAND huyện Tịnh Biên
|
Khóm Sơn Đông, thị trấn Nhà Bàng, huyện Tịnh Biên, tỉnh An
Giang
|
076. 3741323
|
11
|
TAND huyện An Phú
|
Đường Thoại Ngọc Hầu, thị trấn An Phú, huyện An Phú, tỉnh
An Giang
|
076. 3709177
|
12
|
TAND thị xã Tân Châu
|
Số 152, đường Tôn Đức Thắng, khóm Long Thị D, phường Long
Thạnh, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang
|
076. 3822326
|
1
|
TAND tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Số 9 Phạm Văn Đồng, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa-Vũng
Tàu
|
064. 3502306
|
2
|
TAND thành phố Vũng Tàu
|
Số 15 Thống Nhất, phường 1, thành phố Vũng Tàu
|
064. 3856633
|
3
|
TAND thị xã Bà Rịa
|
Số 5 Huỳnh Ngọc Hay, phường Phước Hiệp, thị xã Bà Rịa-Vũng
Tàu
|
064. 3688279
|
4
|
TAND huyện Côn Đảo
|
Thị trấn Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
064. 3830399
|
5
|
TAND huyện Long Điền
|
Thị trấn Long Điền, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
064. 3862017
|
6
|
TAND huyện Đất Đỏ
|
Thị trấn Tân Thành, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
064. 2218279
|
7
|
TAND huyện Tân Thành
|
Thị trấn Tân Thành, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
064. 3876945
|
8
|
TAND huyện Xuyên Mộc
|
Thị trấn Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
064. 3874134
|
9
|
TAND huyện Châu Đức
|
Thị trấn Châu Đức, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
064. 3881100
|
10
|
TAND thị xã Bà Rịa
|
Số 5 Huỳnh Ngọc Hay, phường Phước Hiệp, thị xã Bà Rịa-Vũng
Tàu
|
064. 3688279
|
1
|
TAND tỉnh Bạc Liêu
|
Số 08, Nguyễn Tất Thành, phường 1, thành phố Bạc Liêu, Bạc
Liêu
|
0781. 3823838
|
2
|
TAND thành phố Bạc Liêu
|
Số 81, Bà Triệu, phường 3, thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu
|
0781. 3954025
|
3
|
TAND huyện Đông Hải
|
Ấp 4, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, Bạc Liêu
|
0781. 3844391
|
4
|
TAND huyện Giá Rai
|
Ấp 1, thị trấn Giá Rai, huyện Giá Rai, Bạc Liêu
|
0781. 3850257
|
5
|
TAND huyện Hòa Bình
|
Quốc lộ 1A, thị trấn Hòa Bình, huyện Hòa Bình, Bạc Liêu
|
0781. 3882071
|
6
|
TAND huyện Hồng Dân
|
Ấp Nội Ô, thị trấn Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, Bạc Liêu
|
0781. 3876657
|
7
|
TAND huyện Phước Long
|
Ấp Hành Chánh, thị trấn Phước Long, huyện Phước Long, Bạc
Liêu
|
0781. 3844391
|
8
|
TAND huyện Vĩnh Lợi
|
Âp Nhà Việt, xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu
|
0781. 3735075
|
1
|
TAND tỉnh Bắc Kạn
|
Tổ 4 phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3870104
|
2
|
TAND thị xã Bắc Kạn
|
Tổ 4 phường Đức Xuân, thị xã Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3875148
|
3
|
TAND huyện Bạch Thông
|
Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3858095
|
4
|
TAND huyện Ba Bể
|
Thị trấn Chợ Rã huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3876721
|
5
|
TAND huyện Chợ Đồn
|
Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3882120
|
6
|
TAND huyện Na Rì
|
Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3884120
|
7
|
TAND huyện Ngân Sơn
|
Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3874433
|
8
|
TAND huyện Chợ Mới
|
Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3864106
|
9
|
TAND huyện Pác Nặm
|
Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn
|
0281. 3893146
|
1
|
TAND thành phố Bắc Giang
|
Đường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Bắc Giang
|
0240. 3854202
|
2
|
TAND huyện Hiệp Hòa
|
Thị trấn Thắng, Hiệp Hoà, Bắc Giang
|
0240. 3872207
|
3
|
TAND huyện Lạng Giang
|
Thị trấn Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang
|
0240. 3881307
|
4
|
TAND huyện Lục
|
Thị trấn Đồi Ngô, Lục
|
0240. 3884207
|
5
|
TAND huyện Lục Ngạn
|
Thị trấn
|
0240. 3882207
|
6
|
TAND huyện Sơn Động
|
Thị trấn An Châu, Sơn Động, Bắc Giang
|
0240. 3886145
|
7
|
TAND huyện Tân Yên
|
Thị trấn Cao Thượng, Tân Yên, Bắc Giang
|
0240. 3878242
|
8
|
TAND huyện Việt Yên
|
Thị trấn Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang
|
0240. 3874207
|
9
|
TAND huyện Yên Thế
|
Thị trấn Cầu Ngồ, Yên Thế, Bắc Giang
|
0240. 3876236
|
10
|
TAND huyện Yên Dũng
|
Thị trấn Neo, Yên Dũng, Bắc Giang
|
0240. 3870260
|
11
|
TAND tỉnh Bắc Giang
|
Số 01, Hoàng Văn Thụ, Ngô Quyền, Bắc Giang
|
0240.3854.287
|
1
|
TAND tỉnh Bắc Ninh
|
Số 46, Nguyễn Gia Thiều, phường Suối Hoa, Bắc Ninh
|
0241. 3823038
|
2
|
TAND thành phố Bắc Ninh
|
Đường Nguyên Phi Ỷ Lan, phường Suối Hoa, thành phố Bắc
Ninh
|
0241. 3821219
|
3
|
TAND thị xã Từ Sơn
|
Phường Đông Ngàn, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
0241. 3835141
|
4
|
TAND huyện Tiên Du
|
Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
0241. 3837207
|
5
|
TAND huyện Yên Phong
|
Thị trẫn Chờ, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
|
0241. 3860262
|
6
|
TAND huyện Lương Tài
|
Thị trấn Thứa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
|
0241. 3867253
|
7
|
TAND huyện Gia Bình
|
Thị trấn Đông Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
0241. 3677033
|
8
|
TAND huyện Thuận Thành
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
|
0241. 3865357
|
9
|
TAND huyện Quế Võ
|
Thị trấn Phố Mới, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
0241. 3863257
|
1
|
TAND tỉnh Bến Tre
|
140, đường Hùng Vương, phường 3, Thành phố Bến Tre, tỉnh
Bến Tre.
|
075. 3822449
|
2
|
TAND thị xã Bến Tre
|
Ấp Mỹ An C, xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến
Tre.
|
075. 3829689
|
3
|
TAND huyện Giồng Trôm
|
Ấp 5, xã Bình Thành, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre.
|
075. 3861062
|
4
|
TAND huyện Ba Tri
|
Khu phố 5, Thị trấn Ba Tri, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre.
|
075. 3850861
|
5
|
TAND huyện Bình Đại
|
Khu phố 2, Thị trấn Bình Đại, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
075. 3897067
|
6
|
TAND huyện Châu Thành
|
Khu phố 1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến
Tre.
|
075. 3860236
|
7
|
TAND huyện Mỏ Cày
|
Khu phố 7, Thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày
|
075. 3843381
|
8
|
TAND huyện Chợ Lách
|
Khu phố 2, Thị trấn Chợ Lách, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
075. 3871894
|
9
|
TAND huyện Thạnh Phú
|
Ấp 10, Thị trấn Thạnh Phú, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre.
|
075. 3870978
|
10
|
TAND huyện Mỏ Cày Bắc
|
Ấp Phước Hậu, xã Phước Mỹ Trung, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh
Bến Tre.
|
075. 3669808
|
1
|
TAND tỉnh Bình Dương
|
Số 559, Đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành,
|
0650. 3822010
|
2
|
TAND thị xã Thủ Dầu Một
|
Số 27, Đại lộ Bình Dương, phường Phú Cường,
|
0650. 3870202
|
3
|
TAND thị xã Thuận An
|
Đường Nguyễn Văn Tiết, khu phố Bình Hòa, phường Lái Thiêu,
thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương
|
0650. 3754313
|
4
|
TAND thị xã Dĩ An
|
Đường E, khu Trung tâm hành chính thị xã Dĩ An, phường Dĩ
An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
0650. 3733370
|
5
|
TAND huyện Tân Uyên
|
Khu phố 5, thị trấn Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình
Dương
|
0650. 3927357
|
6
|
TAND huyện Phú Giáo
|
Đường 18/9, khu phố 2, thị trấn Phước Vĩnh, huyện Phú
Giáo, tỉnh Bình Dương
|
0650. 3672585
|
7
|
TAND huyện Bến Cát
|
Khu phố 2, thị trấn Mỹ Phước, huyện Bến Cát, tỉnh Bình
Dương
|
0650. 3564385
|
8
|
TAND huyện Dầu Tiếng
|
Khu phố 4B, thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình
Dương
|
0650. 3522514
|
1
|
TAND tỉnh Bình Định
|
01 Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
056. 3822834
|
2
|
TAND thành phố Quy Nhơn
|
01 Bà Huyện Thanh Quang, thành phố Quy Nhơn
|
056. 3811729
|
3
|
TAND huyện Tây Sơn
|
85 Phan Đình Phùng, thị trấn Ph1u Phong, huyện Tây Sơn,
Bịnh Định
|
056. 3880138
|
4
|
TAND huyện Hoài Ân
|
174 Nguyễn Tất Thành, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân,
Bình Định
|
056. 3870273
|
5
|
TAND huyện Vĩnh Thạnh
|
Thôn Định Tố, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, Bình
Định
|
056. 3886314
|
6
|
TAND huyện Hoài Nhơn
|
218 Quang Trung, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, Bình
Định
|
056. 3761192
|
7
|
TAND huyện An Nhơn
|
Đường Lê Hồng Phong, thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn,
Bình Định
|
056. 3835258
|
8
|
TAND huyện Phù Mỹ
|
Thôn Trà Quang, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình
Định
|
056. 3855344
|
9
|
TAND huyện Tuy Phước
|
67 Đào Tấn, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, Bình Định
|
056. 3733309
|
10
|
TAND huyện Vân Canh
|
Thôn Thịnh Văn 1, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, Bình
Định
|
056. 3888356
|
11
|
TAND huyện Phù Cát
|
Đường 30/3 thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, Bình Định
|
056. 3850248
|
12
|
TAND huyện An Lão
|
Thôn 9, thị trấn An Lão, huyện An Lão, Bình Định
|
056. 3875343
|
1
|
TAND thị xã Đồng Xoài
|
QL 14, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
|
0651. 3879716
|
2
|
TAND tỉnh Bình Long
|
Khu Phố Phú Trung, Phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long
|
0651. 3666372
|
3
|
TAND huyện Bù Đốp
|
Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, Bình Phước
|
0651. 3563606
|
4
|
TAND huyện Bù Đăng
|
Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, Bình Phước
|
0651. 3504542
|
5
|
TAND huyện Chơn Thành
|
Thị trấn Chơn Thành, huyện Chơn Thành, Bình Phước
|
0651. 3668364
|
6
|
TAND huyện Đồng Phú
|
Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, Bình Phước
|
0651. 3832056
|
7
|
TAND huyện Lộc Ninh
|
Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, Bình Phước
|
0651. 3568350
|
8
|
TAND thị xã Phước Long
|
Thị trấn Thác Mơ, thị xã Phước Long, Bình Phước
|
0651. 3778213
|
9
|
TAND tỉnh Bình Phước
|
QL 14, phường
|
0651. 3501060
|
10
|
TAND huyện Bù Gia Mập
|
Khu B – Trung tâm chữa bệnh Đức Hạnh, Huyện Bù Gia Mập,
Bình Phước
|
0651. 3727009
|
11
|
TAND huyện Hớn Quản
|
Xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, Bình Phước
|
0651. 3632680
|
1
|
TAND tỉnh Bình Thuận
|
16 Nguyễn Tất Thành, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
|
062. 3821780
|
2
|
TAND thành phố Phan Thiết
|
68 Nguyễn Văn Trỗi, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận
|
062. 3817880
|
3
|
TAND thị xã Lagi
|
572 Thống Nhất, Phường Tân An, thị xã La Gi, Bình Thuận
|
062. 3560099
|
4
|
TAND huyện Hàm Thuận Bắc
|
KP Lâm Hòa, Thị trấn Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận
|
062. 3865142
|
5
|
TAND huyện Hàm Thuận
|
34 Trần Phú, Thị trấn Thuận
|
062. 3867229
|
6
|
TAND huyện Hàm Tân
|
Xã Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận
|
062. 2476234
|
7
|
TAND huyện Đức Linh
|
Thôn 1, Thị trấn Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận
|
062. 3882157
|
8
|
TAND huyện Tánh Linh
|
Thôn Lạc Hòa 1, Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận
|
062. 3880168
|
9
|
TAND huyện Tuy Phong
|
Đường 17/4, Thị trấn Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận
|
062. 3850136
|
10
|
TAND huyện Bắc Bình
|
383 Nguyễn Tất Thành, Thị trấn Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình
Thuận
|
062. 3860186
|
11
|
TAND huyện Phú Quý
|
Thôn Quý Thạnh, xã Ngũ Phụng, Phú Quý, Bình Thuận
|
062. 3769529
|
1
|
TAND tỉnh Cà Mau
|
222A, Phan Ngọc Hiển, Phường 5, Thành Phố Cà Mau, tỉnh Cà
Mau
|
0780. 3836934
|
2
|
TAND thành phố Cà Mau
|
81 Ngô Quyền, Phường 9, Thành Phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
|
0780. 3831075
|
3
|
TAND huyện Đầm Dơi
|
28, khóm 1 thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
|
0780. 3857984
|
4
|
TAND huyện Năm Căn
|
Khóm 4 thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
|
0780. 3876497
|
5
|
TAND huyện Ngọc Hiển
|
Ấp Kiến Vàng, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà
Mau
|
0780. 3719084
|
6
|
TAND huyện Thới Bình
|
Khóm 1 thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
|
0780. 3860097
|
7
|
TAND huyện Trần Văn Thời
|
Khóm 1 thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh
Cà Mau
|
0780. 3895004
|
8
|
TAND huyện U Minh
|
Khóm 2 thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
|
0780. 3863071
|
9
|
TAND huyện Cái Nước
|
Khóm 2, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
|
0780. 3883526
|
10
|
TAND huyện Phú Tân
|
Xã Nguyễn Việt Khái, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
|
0780. 3889971
|
1
|
TAND tỉnh Cao Bằng
|
Số 053 đường Hoàng Đình Giong, phường Hợp Giang, thị xã
Cao Bằng
|
026. 3852435
|
2
|
TAND thị xã Cao Bằng
|
Phường Sông Hiền, thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3852202
|
3
|
TAND huyện Bảo Lạc
|
Thị trấn Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3870654
|
4
|
TAND huyện Bảo Lâm
|
Thị trấn Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3885273
|
5
|
TAND huyện Hà Quảng
|
Thị trấn Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3862129
|
6
|
TAND huyện Hạ Lang
|
Thị trấn Hạ Lang, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3830215
|
7
|
TAND huyện Hòa An
|
Thị trấn Nước Hai, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3860253
|
8
|
TAND huyện Nguyên Bình
|
Thị trấn Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3872115
|
9
|
TAND huyện Quảng Uyên
|
Thị trấn Quảng Uyên, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3820143
|
10
|
TAND huyện Thạch An
|
Thị trấn Thạch An, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3840139
|
11
|
TAND huyện Thông Nông
|
Thị trấn Thông Nông, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3875234
|
12
|
TAND huyện Trà Lĩnh
|
Thị trấn Hùng Quốc, huyện Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3880145
|
13
|
TAND huyện Trùng Khánh
|
Thị trấn Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3826184
|
14
|
TAND huyện Phục Hòa
|
Thị trấn Phục Hòa, tỉnh Cao Bằng
|
026. 3219461
|
1
|
TAND thành phố Cần Thơ
|
Số 400 đường Nguyễn Văn Cừ, phường An Khánh, quận Ninh
Kiều, thành phố Cần Thơ
|
0710. 3820067
|
2
|
TAND quận Ninh Kiều
|
Số 61 đường Phan Đình Phùng, phường Tân An, quận Ninh
Kiều, thành phố Cần Thơ
|
0710. 3820591
|
3
|
TAND quận Bình Thủy
|
Số 142 đường Cách Mạng Tháng 8, phường Bùi Hữu Nghĩa, quận
Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
|
0710. 3813245
|
4
|
TAND quận Cái Răng
|
Quốc lộ I, phường Lê Bình, quận Cái Răng, thành phố Cần
Thơ
|
0710. 3846105
|
5
|
TAND quận Ô Môn
|
Đường Lưu Hữu Phước, phường Châu Văn Liêm, quận Ô Môn,
thành phố Cần Thơ
|
0710. 3861974
|
6
|
TAND huyện Phong Điền
|
Khu hành chính huyện Phong Điền, thành phố Cần Thơ
|
0710. 3942093
|
7
|
TAND huyện Cờ Đỏ
|
Khu hành chính huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
|
0710. 3695352
|
8
|
TAND quận Thốt Nốt
|
Quốc lộ 91, khu vực Long Thạnh 2, phường Thốt Nốt, Quận
Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
|
0710. 3851283
|
9
|
TAND huyện Vĩnh Thạnh
|
Ấp Vĩnh Tiến, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh, thành
phố Cần Thơ
|
0710. 3858789
|
10
|
TAND huyện Thới Lai
|
Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, thành
phố Cần Thơ
|
0710. 3689110
|
1
|
TAND thành phố Đà Nẵng
|
Số 38, Bạch Đằng, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3822342
|
2
|
TAND quận Hải Châu
|
Số 24, Hoàng Văn Thụ, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3562973
|
3
|
TAND quận Thanh Khê
|
Số 48, Trần Xuân Lê, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3813623
|
4
|
TAND quận SơnTrà
|
Số 77, Nguyễn Trung Trực, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3946022
|
5
|
TAND quận Ngũ Hành Sơn
|
Số 02 Chu Cẩm Phong, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3847412
|
6
|
TAND quận Liên Chiểu
|
Số 02 Trương Văn Đa, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3841685
|
7
|
TAND quận Cẩm Lệ
|
Số 363 Cách Mạng Tháng Tám, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3671097
|
8
|
TAND huyện Hòa Vang
|
Khu Trung tâm Hành chính huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
|
0511. 3681656
|
1
|
TAND tỉnh Đăk Lăk
|
Số 04 Lê Duẩn, phường Tân Tiến, thành phố Buôn Ma Thuột,
tỉnh Đắklắk
|
0500. 3852316
|
2
|
TAND Thành phố Buôn Ma Thuột
|
Số 02 Lý
|
0500. 3952411
|
3
|
TAND Huyện Cư M'Gar
|
Số 139 Hùng Vương - Thị trấn Quảng Phú - huyện Cư M’gar -
tỉnh Đắklắk
|
0500. 3834148
|
4
|
TAND Huyện Ea Kar
|
Số 152 Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Ea Kar - huyện Ea Kar -
tỉnh Đắklắk
|
0500. 3625150
|
5
|
TAND Huyện Ea H'Leo
|
Số 20 Điện Biên Phủ - Thị trấn Ea Đrăng - huyện Ea H’leo -
tỉnh Đắklắk
|
0500. 3778222
|
6
|
TAND Huyện M'Drăk
|
Tổ dân phố 11 - Thị trấn M’Đrắk - huyện M’Đrắk
|
0500. 3731378
|
7
|
TAND Huyện Krông Pắk
|
Số 271 Giải Phóng - Thị trấn Phước An - huyện Krông Pắk -
tỉnh Đắklắk
|
0500. 3521214
|
8
|
TAND Huyện Krông Búk
|
Thôn Tân Lập 5 - xã Pơng Drang - huyện Krông Búk - tỉnh
Đắklắk
|
0500. 3874443
|
9
|
TAND Huyện Krông Năng
|
Khối 3 - Thị trấn Krông Năng - huyện Krông Năng - tỉnh
Đắklắk
|
0500. 3675157
|
10
|
TAND Huyện Buôn Đôn
|
Thôn Hà Bắc - xã Ea Wen - huyện Buôn Đôn - tỉnh Đắklắk
|
0500. 3789346
|
11
|
TAND Huyện Ea Súp
|
Số 181 Hùng Vương - TT. Ea Súp - huyện Ea Súp - tỉnh
Đắklắk
|
0500. 3688194
|
12
|
TAND Huyện Lăk
|
Thôn 1 - Thị trấn Liên Sơn - huyện Lắk - tỉnh Đắklắk
|
0500. 3586153
|
13
|
TAND Huyện Krông Bông
|
Khối 3 - Thị trấn Krông Kmar - huyện Krông Bông - tỉnh
Đắklắk
|
0500. 3732391
|
14
|
TAND Huyện Krông Ana
|
Tổ dân phố 1 - Thị trấn Buôn Trấp - huyện Krông Ana - tỉnh
Đắklắk
|
0500. 3637048
|
15
|
TAND Huyện Cư Kuin
|
Buôn Ea Mtá - xã Ea Bhốk - huyện Cư Kuin - tỉnh Đắklắk
|
0500. 3709596
|
16
|
TAND Thị xã Buôn Hồ
|
Số 174 Hùng Vương - Thị xã Buôn Hồ - tỉnh Đắklắk
|
0500. 3872159
|
1
|
TAND tỉnh Dăk Nông
|
Đường Lê Duẫn, P. Nghĩa Tân, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đăk
Nông
|
0501. 3548188
|
2
|
TAND thị xã Gia Nghĩa
|
Đường Trần Hưng Đạo, P. Nghĩa Tân, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh
Đăk Nông
|
0501. 3543043
|
3
|
TAND huyện Đak R'Lấp
|
Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đăk R’Lấp, Tỉnh Đăk Nông
|
0501. 3647968
|
4
|
TAND huyện Cư Jút
|
Số 371, Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Eatling, Huyện Cư Jút,
Tỉnh Đăk Nông
|
0501. 3502047
|
5
|
TAND huyện Dak Song
|
Tổ 3, Thị Trấn Đăk Song, Đăk Nông
|
0501. 3710339
|
6
|
TAND huyện Dak Mil
|
Số 5, Lê Duẫn, Khối 1, Thị Trấn Đăk Mil, Đăk Nông
|
0501. 3741173
|
7
|
TAND huyện Đak G'Long
|
Thị Trấn Quãng Khê, Huyện Đăk G’Long, Tỉnh Đăk Nông
|
0501. 3540415
|
8
|
TAND huyện Tuy Đức
|
Thôn 3, Xã Đăk Bukso,Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đăk Nông
|
0501. 3646789
|
9
|
TAND huyện Krông Nô
|
Thị Trấn Đăk Mâm, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đăk Nông
|
0501. 3583088
|
1
|
TAND tỉnh Điện Biên
|
Số 13, tổ 28, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ,
tỉnh Điện Biên
|
0230. 3825586
|
2
|
TAND thành phố Điện Biên Phủ
|
Tổ 11, phường Him Lam, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện
Biên
|
0230. 3810363
|
3
|
TAND thị xã Mường Lay
|
Phường Sông Đà, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên
|
0230. 3852461
|
4
|
TAND huyện Điện Biên
|
Trung tâm huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên
|
0230. 3925191
|
5
|
TAND huyện Điện Biên Đông
|
Tổ 10, thị trấn Điện Biên Đông, huyện Điện Biên Đông, tỉnh
Điện Biên
|
0230. 3891461
|
6
|
TAND huyện Tuần Giáo
|
Thị trấn Tuần Giáo, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
|
0230. 3862347
|
7
|
TAND huyện Mường Chà
|
Khối 5, thị trấn Mường Chà, huyện Mường Chà, tỉnh Điện
Biên
|
0230. 3842115
|
8
|
TAND huyện Mường Nhé
|
Trung tâm huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên
|
0230. 3740047
|
9
|
TAND huyện Mưởng ảng
|
Khối 3, thị trấn Mường Ảnh, huyện Mường Ảng, tỉnh Điện
Biên
|
0230. 3856076
|
10
|
TAND huyện Tủa Chùa
|
Khối Thắng Lợi, thị trấn Tủa Chùa, huyện Tủa Chùa, tỉnh
Điện Biên
|
0230. 3845154
|
1
|
TAND tỉnh Đồng Nai
|
Số 40, CMT8, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hoà, tỉnh
Đồng Nai
|
061. 3943618
|
2
|
TAND thành phố Biên Hòa
|
Đường Phạm Văn Thuận, phường tân Tiến. thành phố Biên
Hoà, Đồng Nai
|
061. 3818451
|
3
|
TAND thị xã Long Khánh
|
Đường CMT8, phường Xuân Hoà, Thị xã Long Khánh
|
061. 3877255
|
4
|
TAND huyện Tân Phú
|
Thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phu, tỉnh Đồng Naí
|
061. 3856100
|
5
|
TAND huyện Định Quán
|
Ấp Hiệp Tâm 1, thị trấn Định Quán, huyện Định Quán,
tỉnh Đồng Nai
|
061. 3851168
|
6
|
TAND huyện Xuân Lộc
|
Khu phố 1, thị trấn Gia Ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng
Nai
|
061. 3871153
|
7
|
TAND huyện Cẩm Mỹ
|
Ấp Suối Cả, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng
Nai
|
061. 3878770
|
8
|
TAND huyện Trảng Bom
|
Đường Nguyễn Thị Huệ, thị trấn Trảng Bom, huyện
Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
|
061. 3866265
|
9
|
TAND huyện Thống Nhất
|
Ấp Lập Thành, xã Xuân Thạnh, huyện Thống Nhất,
tỉnh Đồng Nai
|
061. 3762889
|
10
|
TAND huyện Long Thành
|
QL 51A, khu Phước Hải, thị trấn Long Thành, huyện Long
Thành, tỉnh Đồng Nai
|
061. 3844230
|
11
|
TAND huyện Nhơn Trạch
|
Xã Phú Hội, huyện Nhơn Trạch
|
061. 3521083
|
12
|
TAND huyện Vĩnh Cửu
|
Khu phố 2, thị trấn Vĩnh Cửu, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh
Đồng Nai
|
061. 3861112
|
1
|
TAND tỉnh Đồng Tháp
|
Số 1, Đường Lê Qúy Đôn, Khóm 1, P.1, Tp. Cao Lãnh, Đồng
Tháp
|
067. 3851019
|
2
|
TAND thành phố Cao Lãnh
|
Số 3, Đường Lê Thị Riêng, P.1, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp
|
067. 3851529
|
3
|
TAND thị xã Sa Đéc
|
Tỉnh Lộ 848, Khóm Tân Bình, P.An Hòa, Thị Xã Sa Đéc, Đồng
Tháp
|
067. 3774319
|
4
|
TAND thị xã Hồng Ngự
|
Đường Trần Phú, P. An Lộc, Thị Xã Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
067. 3563338
|
5
|
TAND huyện Thanh Bình
|
QL30, Khóm Tân Đông B, Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Thanh
Bình, Đồng Tháp
|
067. 3833111
|
6
|
TAND huyện Tam Nông
|
Tỉnh Lộ 848, Khóm 4, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông,
Đồng Tháp
|
067. 3828778
|
7
|
TAND huyện Tháp Mười
|
Khóm 3, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp
|
067. 3826980
|
8
|
TAND huyện Cao Lãnh
|
QL30, Khóm Mỹ Tây, Thị Trấn Mỹ Tho, Huyện Cao Lãnh, Đồng
Tháp
|
067. 3822249
|
9
|
TAND huyện Lấp Vò
|
Ql80, Khóm Bình Thạnh 2, Thị Trấn Lấp Vò, Huyện Lấp Vò,
Đồng Tháp
|
067. 3855125
|
10
|
TAND huyện Lai Vung
|
Ql 80, Khóm 1, Thị Trấn Lai Vung,Huyện Lai Vung, Đồng Tháp
|
067. 3848529
|
11
|
TAND huyện Châu Thành
|
Số 82, Quốc Lộ 80, Khóm Phú Mỹ, Thị Trấn Cái Tàu Hạ, Huyện
Châu Thành, Đồng Tháp
|
067. 3840053
|
12
|
TAND huyện Tân Hồng
|
Số 1, Đường 1 Tháng 6, ấp 3, Thị Trấn Sa Rài, Tân
Hồng,Đồng Tháp
|
067. 3830023
|
13
|
TAND huyện Hồng Ngự
|
Ấp Thượng, xã Thường Thái Tiền, huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
067. 3837313
|
1
|
TAND tỉnh Gia Lai
|
173 Lý Thái Tổ
P.Diên Hồng thành phố Pleiku Gia Lai
|
0593.824.361
|
2
|
TAND Thành phố PLeiku
|
114; 116 Trần Phú P.Diên Hồng thành phố Pleiku Gia Lai
|
0593.824.362
|
3
|
TAND Huyện An Khê
|
668 Quang Trung phường An Bình thị xã An Khê Gia Lai
|
0593.832.250
|
4
|
TAND Huyện Đăk Đoa
|
142 Nguyễn Huệ thị trấn Đăk Đoa huyện Đăk Đoa Gia Lai
|
0593.831.140
|
5
|
TAND Huyện Mang
Yang
|
02 Trần Phú thị trấn Kon Dỡng huyen Mang Yang Gia Lai
|
0593.839.320
|
6
|
TAND Huyện KBang
|
325 Quang Trung thị
trấn KBang huyện KBang Gia Lai
|
0593.834.219
|
7
|
TAND Huyện Chư Păh
|
89 Hùng Vương thị trấn Chư Păh huyện Chư Păh Gia Lai
|
0593.845.511
|
8
|
TAND
|
286 Hùng Vương thị
trấn Ia Kha huyện Ia Grai Gia Lai
|
0593.844.339
|
9
|
TAND Huyện Krông Pa
|
28 Trần Hưng Đạo thị trấn Phú Túc huyện
|
0593.853.155
|
10
|
TAND Huyện Chư Pưh
|
Thôn Hòa Bình thị trấn Nhơn Hòa huyện Chư Pưh Gia Lai
|
0593.850.379
|
11
|
TAND Huyện Krông Chro
|
07 Trần Hưng Đạo thị trấn Krông Chro huyện Krông Chro Gia
Lai
|
0593.835.303
|
12
|
TAND Huyện Đức Cơ
|
149 Quang Trung thị trấn Chư Ty huyện Đức Cơ Gia Lai
|
0593.846.100
|
13
|
TAND Huyện Chư Sê
|
Phan Đình Phùng thị trấn Chư Sê huyện Chư Sê Gia Lai
|
0593.851.141
|
14
|
TAND Huyện Chư Prông
|
Nguyễn Trãi thị trấn Chư Prông huyện Chư Prông Gia Lai
|
0593.843.135
|
15
|
TAND
|
Thôn Kim
Năng xã Ia Ma Rơn huyện Ia Pa Gia Lai
|
0593.857.739
|
16
|
TAND Huyện Phú Thiện
|
D31 Khu phố 2 thị trấn Phú Thiện huyện Phú Thiện Gia Lai
|
0593.882.274
|
17
|
TAND Huyện Ayun Pa
|
65 Trần Quốc Toản phường Đoàn Kết thị xã
|
0593.852.220
|
18
|
TAND Huyện Đăk Pơ
|
Thôn 2 xã Đăk Pơ
huyện Đăk Pơ Gia Lai
|
0593.738.262
|
1
|
TAND tỉnh Hà Giang
|
Số 331, đường Trần Phú, Thành phố Hà Giang, tỉnh Hà
Giang.
|
0219. 3866341
|
2
|
TAND thành phố Hà Giang
|
Số 196, đường Trần Phú, Thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang.
|
0219. 3888294
|
3
|
TAND huyện Mèo Vạc
|
Thị trân Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc, Hà Giang
|
0219. 3871115
|
4
|
TAND huyện Đồng Văn
|
Thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn, Hà Giang
|
0219. 3856120
|
5
|
TAND huyện Yên Minh
|
Thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh, Hà Giang
|
0219. 3852020
|
6
|
TAND huyện Bắc Mê
|
Thị trấn Bắc Mê, huyện Bắc Mê, Hà Giang
|
0219. 3841115
|
7
|
TAND huyện Hoàng Su Phì
|
Huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang
|
0219. 3831139
|
8
|
TAND huyện Bắc Quang
|
Thị trấn Bắc Quang, huyện Bắc Quang, Hà Giang
|
0219. 3821125
|
9
|
TAND huyện Quang Bình
|
Thị trấn Quang Bình, huyện Quang Bình, Hà Giang
|
0219. 3820266
|
10
|
TAND huyện Vị Xuyên
|
Thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên, Hà Giang
|
0219. 3826251
|
11
|
TAND huyện Xín Mần
|
Thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần, Hà Giang
|
0219. 3836115
|
12
|
TAND huyện Quản Bạ
|
Thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ, Hà Giang
|
0219. 3846111
|
1
|
TAND tỉnh Hà
|
Số 161 Trường Chinh, Tp. Phủ Lý, Hà
|
0351. 3841940
|
2
|
TAND thành phố Phủ Lý
|
Xóm 4, Xã
Liêm Chung, Tp. Phủ Lý, Hà
|
0351. 3774027
|
3
|
TAND huyện Kim Bảng
|
Số 33 Quang Trung, Thị Trấn Quế, Huyện Kim Bảng, Ha
|
0351. 3820039
|
4
|
TAND huyện Duy Tiên
|
Phố Thái Hòa, Thị Trấn Hòa Mạc, Huyện Duy Tiên, Ha
|
0351. 3830018
|
5
|
TAND huyện Lý Nhân
|
Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Hà
|
0351. 3851077
|
6
|
TAND huyện Thanh Liêm
|
Thôn Mậu Chữ, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm, Hà
|
0351. 3860046
|
7
|
TAND huyện Bình Lục
|
Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Hà
|
0351. 3870048
|
1
|
TAND thành phố Hà Nội
|
Số 43 Hai Bà Trưng, phường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm,
thành phố Hà Nội
|
04. 38243016
|
2
|
TAND quận Hoàn Kiếm
|
Số 51 phố Lò Sũ, phường Lý Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, thành
phố Hà Nội
|
04. 39350096
|
3
|
TAND quận Ba Đình
|
Số 53 phố Linh Lang, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
04. 37661048
|
4
|
TAND quận Đống Đa
|
Số 89 Tây Sơn, phường Quang Trung, quận Đống Đa, thành phố
Hà Nội
|
04. 38572742
|
5
|
TAND quận Tây Hồ
|
Ngõ 431 đường Âu Cơ, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, thành
phố Hà Nội
|
04. 37198165
|
6
|
TAND quận Cầu Giấy
|
Số 18 Ngõ 68 Cầu Giấy, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy,
thành phố Hà Nội
|
04. 38330518
|
7
|
TAND quận Hoàng Mai
|
Khu đô thị Đền Lừ, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai,
thành phố Hà Nội
|
04. 36332484
|
8
|
TAND quận Long Biên
|
Lô HH 03, khu đô thị Việt Hưng, quận Long Biên, thành phố
Hà Nội
|
04. 36525466
|
9
|
TAND quận Thanh Xuân
|
Khu nội chính, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, thành
phố Hà Nội
|
04. 22137912
|
10
|
TAND huyện Từ Liêm
|
Khu Liên Cơ, thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, thành phố
Hà Nội
|
04. 38373108
|
11
|
TAND huyện Gia Lâm
|
Số 25, đường Cổ Bi, thị trấn Trâu Qùy, huyện Gia Lâm,
thành phố Hà Nội
|
04. 38276225
|
12
|
TAND huyện Thanh Trì
|
Số 1 thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
04. 36288309
|
13
|
TAND huyện Đông Anh
|
Bắc đường 23b xã Tiến Dương, huyện Đông Anh, thành phố Hà
Nội
|
04. 38832225
|
14
|
TAND huyện Sóc Sơn
|
Số 97 Quốc lộ 3, tổ 11, thị trấn Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
|
04. 38843569
|
15
|
TAND quận Hà Đông
|
Số 2 Nguyễn Trãi, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
|
04. 33824262
|
16
|
TAND thị xã Sơn Tây
|
Thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội
|
04. 33836258
|
17
|
TAND huyện Ba Vì
|
Thị trấn Tây Đằng, huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
04. 33863240
|
18
|
TAND huyện Đan Phượng
|
Số 83 phố Tây Sơn, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành
phố Hà Nội
|
04. 33886369
|
19
|
TAND huyện Mỹ Đức
|
Khu Tế Tiêu, thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố
Hà Nội
|
04. 33847221
|
20
|
TAND huyện Phú Xuyên
|
Tiểu khu Phú Mỹ, thị trấn Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên,
thành phố Hà nội
|
04. 33792569
|
21
|
TAND huyện Phúc Thọ
|
Thị trấn Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
04. 33642137
|
22
|
TAND huyện Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
|
04. 33940608
|
23
|
TAND huyện Thanh Oai
|
Số 28, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
|
04. 33873056
|
24
|
TAND huyện Thạch Thất
|
Thị trấn Liên Quan, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
|
04. 33842592
|
25
|
TAND huyện Ứng Hòa
|
Số 3 Hoàng Xá, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố
Hà Nội
|
04. 33883989
|
26
|
TAND quận Hai Bà Trưng
|
434A Trần Khát Chân, phường Phố Huế, quận Hai Bà Trưng,
thành phố Hà Nội
|
04. 39783946
|
27
|
TAND huyện Chương Mỹ
|
Số 126, khu Bình Sơn, thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ,
thành phố Hà Nội
|
04. 33866065
|
28
|
TAND huyện Hoài Đức
|
Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
|
04. 33861225
|
29
|
TAND huyện Thường Tín
|
Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
|
04. 33853288
|
30
|
TAND huyện Mê Linh
|
Khu Hành chính huyện Mê Linh, thôn Nội Đồng, xã Đại Thịnh,
huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
|
04. 38173027
|
1
|
TAND tỉnh Hà Tĩnh
|
Số 94, đường Phan Đình Phùng, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà
Tĩnh
|
039. 3850075
|
2
|
TAND thành phố Hà Tĩnh
|
Số 90, đường Phan Đình Phùng, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà
Tĩnh
|
039. 3855359
|
3
|
TAND huyện Lộc Hà
|
Xã Thạch Bằng, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3650782
|
4
|
TAND huyện Cẩm Xuyên
|
Thôn, Nam Hưu Quyền, xã Cẩm Huy, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà
Tĩnh
|
039. 3861250
|
5
|
TAND huyện Kỳ Anh
|
Khu phố Hương Hòa, thị trấn Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3865491
|
6
|
TAND huyện Thạch Hà
|
Khối 7, thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3845321
|
7
|
TAND huyện Can Lộc
|
Khối 1A, thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3841252
|
8
|
TAND huyện Đức Thọ
|
Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3831426
|
9
|
TAND huyện Hồng Lĩnh
|
Số 54, đường Trần Phú, thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3835227
|
10
|
TAND huyện Hương Sơn
|
Khối 4, thị trấn Phổ Châu, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3875438
|
11
|
TAND huyện Hương Khê
|
Khối 5, thị trấn Hương Khê, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3870147
|
12
|
TAND huyện Vũ Quang
|
Xóm 4, thị trấn Vũ Quang, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3841719
|
13
|
TAND huyện Nghi Xuân
|
Khối 1, thị trấn Nghi Xuân, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
039. 3825039
|
1
|
TAND tỉnh Hải Dương
|
Số 7, đường Đức Minh, phường Thanh Bình, thành phố Hải
Dương
|
0320. 3890829
|
2
|
TAND thành phố Hải Dương
|
Số 60, Nguyễn Lương Bằng, thành phố Hải Dương
|
0320. 3894436
|
3
|
TAND huyện Cẩm Giàng
|
Thị trấn Cẩm Giàng, Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
|
0320. 3785737
|
4
|
TAND thị xã Chí Linh
|
Phường Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương
|
0320. 3588226
|
5
|
TAND huyện Bình Giang
|
Thị trấn Kẻ Sặt, Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
0320. 3777560
|
6
|
TAND huyện Nam Sách
|
Thị trấn Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương
|
0320. 3758061
|
7
|
TAND huyện Kinh Môn
|
Thị trấn An Lưu, Kinh Môn, Hải Dương
|
0320. 3822062
|
8
|
TAND huyện Thanh Miện
|
Thị trấn Thanh Miện, Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
|
0320. 3736590
|
9
|
TAND huyện Ninh Giang
|
Thị trấn Ninh Giang, Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
0320. 3766590
|
10
|
TAND huyện Tứ Kỳ
|
Thị trấn Tứ Kỳ, Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
|
0320. 3746244
|
11
|
TAND huyện Gia Lộc
|
Thị trấn Gia Lộc, Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
|
0320. 3716502
|
12
|
TAND huyện Thanh Hà
|
Thị trấn Thanh Hà, Thanh Hà, Hải Dương
|
0320. 3814076
|
13
|
TAND huyện Kim Thành
|
Thị trấn Phú Thái, Kim Thành, Hải Dương
|
0320. 3720253
|
1
|
TAND thành phố Hải Phòng
|
Đường Lê Hồng Phong, phường Đằng Lâm, quận Hải An, Hải
Phòng
|
031. 3921311
|
2
|
TAND quận Ngô Quyền
|
31 Trần Phú, phường Lương Khánh Thiện, quận Ngô Quyền, Hải
Phòng
|
031. 3836880
|
3
|
TAND quận Hồng Bàng
|
14 Đinh Tiên Hoàng, phường Minh Khai, quận Hồng Bàng,
thành phố Hải Phòng
|
031. 3745458
|
4
|
TAND quận Lê Chân
|
54 Tô Hiệu, quận Lê Chân, Hải Phòng
|
031. 3846813
|
5
|
TAND quận Hải An
|
Khu 5 Hạ Lũng, phường Đằng Hải, quận Hải An, thành phố Hải
Phòng
|
031. 3625141
|
6
|
TAND huyện An Dương
|
Số 7, thị trấn An Dương, huyện An Dương, thành phố Hải
Phòng
|
031. 3871776
|
7
|
TAND huyện Cát Hải
|
Thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
031. 3888249
|
8
|
TAND quận Dương Kinh
|
Đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh (đối diện tòa nhà
Cánh Diều)
|
031. 3632005
|
9
|
TAND quận Kiến An
|
Đường 355 Văn Đẩu, quận Kiến An, Hải Phòng
|
031. 3548874
|
10
|
TAND huyện An Lão
|
Số 11 đường Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn An Lão, huyện An
Lão, thành phố Hải Phòng
|
030. 3911228
|
11
|
TAND huyện Kiến Thụy
|
Thị trấn Núi Đối, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
|
031. 3881361
|
12
|
TAND quận Đồ Sơn
|
Đường 353 Nguyễn Hữu Cầu, phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn,
thành phố Hải Phòng
|
031. 3861254
|
13
|
TAND huyện Tiên Lãng
|
Khu 2 thị trấn Tiên Lãng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải
Phòng
|
031. 3883247
|
14
|
TAND huyện Vĩnh Bảo
|
23 đường 20/8 thị trấn Vĩnh Bảo, huyện Vĩnh Bảo, thành phố
Hải Phòng
|
031. 3884212
|
15
|
TAND huyện Thủy Nguyên
|
Xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
031. 3874177
|
16
|
TAND huyện Bạch Long Vỹ
|
Huyện Bạch Long Vỹ, thành phố Hải Phòng
|
031. 3889422
|
1
|
TAND tỉnh Hậu Giang
|
Khu hành chính 406, đường Trần Hưng Đạo, khu vực 3, phường
5, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
|
0711. 3870046
|
2
|
TAND thị xã Vị Thanh
|
Số 51, đường Hải Thượng Lãng Ông, phường 1, thành phố Vị
Thanh, tỉnh Hậu Giang
|
0711. 3876525
|
3
|
TAND thị xã Ngã Bảy
|
Số 5, đường Phạm Hùng, khu vực 3, phường Ngã Bảy, thị xã
Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
|
0711. 2219596
|
4
|
TAND huyện Vị Thủy
|
Ấp 4, thị trấn Nàng Mau, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang
|
0711. 3571613
|
5
|
TAND huyện Long Mỹ
|
Ấp 1, thị trấn Long Mỹ, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
0711. 3871260
|
6
|
TAND huyện Phụng Hiệp
|
Ấp Mỹ Lợi, thị trấn Cây Dương, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu
Giang
|
0711. 3994018
|
7
|
TAND huyện Châu Thành
|
Ấp Thị Trấn, thị trấn Ngã Sáu, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu
Giang
|
0711. 3948034
|
8
|
TAND huyện Châu Thành A
|
Ấp Nhơn Thuận 1A, thị trấn Một Ngàn, huyện Châu Thành,
tỉnh Hậu Giang
|
0711. 3946514
|
1
|
TAND tỉnh Hòa Bình
|
Số 105, đường Trần Hưng Đạo, phường Phương Lâm, thành phố
Hoà Bình
|
0218. 3853309
|
2
|
TAND huyện Mai Châu
|
Thị trấn Mai
Châu, huyện Mai Châu
|
0218. 3867221
|
3
|
TAND huyện Yên Thủy
|
Thị trấn Hàng Trạm, huyện Yên Thuỷ
|
0218. 3864130
|
4
|
TAND huyện Lương Sơn
|
Thị trấn Lương Sơn, huyện Lương Sơn
|
0218. 3824130
|
5
|
TAND huyện Kim Bôi
|
Thị trấn Kim Bôi, huyện Kim Bôi
|
0218. 3871120
|
6
|
TAND huyện Kỳ Sơn
|
Thị trấn Kỳ Sơn, huyện Kỳ Sơn
|
0218. 3842146
|
7
|
TAND huyện Cao Phong
|
Thị trấn Cao Phong, huyện Cao Phong
|
0218. 3827284
|
8
|
TAND huyện Đà Bắc
|
Thị trấn Đà Bắc, huyện Đà Bắc
|
0218. 3827284
|
9
|
TAND thành phố Hòa Bình
|
Phường Phương Lâm, thành phố Hoà Bình
|
0218. 3852212
|
10
|
TAND huyện Lạc Sơn
|
Thị trấn Vụ Bản, huyện Lạc Sơn
|
0218. 3861127
|
11
|
TAND huyện Lạc Thủy
|
Thị trấn Chi Nê, huyện Lạc Thuỷ
|
0218. 3874209
|
12
|
TAND huyện Tân Lạc
|
Thị trấn Mường Khến, huyện Tân Lạc
|
0218. 3834049
|
1
|
TAND thành phố Hồ Chí Minh
|
131
|
08. 38292448
|
2
|
TAND quận 1
|
Số 6 Lý Tự Trọng, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 38222722
|
3
|
TAND quận 2
|
1400 Liên Tỉnh Lộ 25B, phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, thành
phố Hồ Chí Minh
|
08. 37422267 - 0
|
4
|
TAND quận 3
|
139 Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 39304220 - 117
|
5
|
TAND quận 4
|
22/1 Hoàng Diệu, phường 12, quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 39400766
|
6
|
TAND quận 5
|
642 Nguyễn Trãi, phường 11, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 38558848
|
7
|
TAND quận 6
|
99 đường số 11 (nối dài), phường 10, quận 6, Thành phố Hồ
Chí Minh
|
08. 39754931
|
8
|
TAND quận 7
|
Khu trung tâm hành chính quận 7, đường Tân Phú, phường Tân
Phú, quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 38521204
|
9
|
TAND quận 8
|
126 đường 12, phường 5, quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 38521204
|
10
|
TAND quận 9
|
Đường Lò Lu, phường Trường Thạnh, quận 9, Thành phố Hồ Chí
Minh
|
08. 38973193
|
11
|
TAND quận 10
|
27 Thành Thái, phường 14, quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 38639395
|
12
|
TAND quận 11
|
172 Ông Ích Khiêm, phường 5, quận 11, Thành phố Hồ Chí
Minh
|
08. 39744268
|
13
|
TAND quận 12
|
755/50 khu phố 3, phường Tân Thới Hiệp, quận 12, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
08. 35970126
|
14
|
TAND quận Bình Tân
|
422/1 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
08. 38750375
|
15
|
TAND quận Bình Thạnh
|
457 Bạch Đằng, phường 2, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí
Minh
|
08. 38412035
|
16
|
TAND quận Gò Vấp
|
Số 5 Nguyễn Văn Lượng, phường 16, quận Gò Vấp, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
08. 38947329
|
17
|
TAND quận Phú Nhuận
|
34 Nguyễn Văn Trỗi, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 38457257
|
18
|
TAND quận Tân Bình
|
Số 9 Phú Hòa, phường 7, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí
Minh
|
08. 38644570
|
19
|
TAND quận Tân Phú
|
200/27 Nguyễn Hữu Tiến, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú,
Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 62679233
|
20
|
TAND quận Thủ Đức
|
Số 18 đường 6, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Thành phố
Hồ Chí Minh
|
08. 38972148
|
21
|
TAND huyện Cần Giờ
|
Đường Lương Văn Nho, thị trấn cần Thạnh, huyện Cần Giờ,
Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 38740145
|
22
|
TAND huyện Củ Chi
|
Khu phố 7, thị trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí
Minh
|
08. 38920515
|
23
|
TAND huyện Hóc Môn
|
94/7 Quang Trung, thị trấn HócMôn, huyện Hóc Môn, Thành
phố Hồ Chí Minh
|
08. 38910314
|
24
|
TAND huyện Nhà Bè
|
Nguyễn Bình, ấp 1, xã Phú Xuân, huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ
Chí Minh
|
08. 37770290
|
25
|
TAND huyện Bình Chánh
|
A 13-14 Nguyễn Hữu Trí, thị trấn Tân Túc, huyện Bình
Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
|
08. 37602252
|
1
|
TAND tỉnh Hưng Yên
|
Số 310, Nguyễn Văn Linh, Hiến
|
0321. 3863684
|
2
|
TAND Thành phố Hưng Yên
|
79, Trưng Trắc, Minh Khai, TP Hưng Yên, Hưng Yên
|
0321. 3862292
|
3
|
TAND Huyện Khoái Châu
|
Thị trấn Khoái Châu, Khoái Châu, Hưng Yên
|
0321. 3910395
|
4
|
TAND huyện Văn Giang
|
Thị trấn Văn Giang, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
0321. 3930046
|
5
|
TAND huyện Phù Cừ
|
Xã Tống Phan, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
|
0321. 3854221
|
6
|
TAND Huyện Tiên Lữ
|
Đường Nội Thị, thị trấn Vương, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng
Yên
|
0321. 3872210
|
7
|
TAND Huyện Kim Động
|
Thị trấn Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên
|
0321. 3811625
|
8
|
TAND Huyện Ân Thi
|
162, Bùi Thị Cúc, Thị trấn Ân Thi. Ân Thi. Hưng Yên
|
0321. 3830365
|
9
|
TAND Huyện Mỹ Hào
|
Đường 196, Phố Nối, TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên.
|
0321. 3943402
|
10
|
TAND Huyện Yên Mỹ
|
Thị trấn Yên Mỹ, Yên Mỹ, Hưng Yên
|
0321. 3964623
|
1
|
TAND tỉnh Khánh Hòa
|
01, Phan Bội Châu, phường Xương Huân, thành phố Nha
Trang
|
058. 3563542
|
2
|
TAND thành phố Nha Trang
|
104, Nguyễn Trãi, phường Phước Tân, thành phố Nha Trang
|
058. 3874570
|
3
|
TAND thành phố Cam Ranh
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cam Phú, thành phố Cam Ranh
|
058. 3861259
|
4
|
TAND thị xã Ninh Hòa
|
Tổ 17, phường Ninh Hiệp, thị xã Ninh Hòa
|
058. 3844262
|
5
|
TAND huyện DIên Khánh
|
127, đường Lý Tự Trọng, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên
Khánh
|
058. 3851078
|
6
|
TAND huyện Vạn Ninh
|
477, Hùng Vương, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh
|
058. 3910843
|
7
|
TAND huyện Khánh Sơn
|
Đường Lê Duẩn, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn
|
058. 3869229
|
8
|
TAND huyện Khánh Vĩnh
|
Đường 2/8, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh
|
058. 3790831
|
9
|
TAND huyện Cam Lâm
|
Tổ dân phố Bãi Giếng 2, xã
|
058. 3983515
|
1
|
TAND thành phố Rạch Giá
|
Số 906 A, Nguyễn Trung Trực, phường An Hòa, thành phố Rạch
Giá, tỉnh Kiên Giang
|
077. 3863641
|
2
|
TAND thị xã Hà Tiên
|
Số 09, Bạch Đằng, phường Đông Hồ, thị xã Hà Tiên, tỉnh
Kiên Giang
|
077. 3852124
|
3
|
TAND huyện An Biên
|
Khu vực 3, thị trấn Thứ Ba, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang
|
077. 3881022
|
4
|
TAND huyện An Minh
|
Số 892, khu vực 2, thị trấn thứ 11, huyện An Minh, tỉnh
Kiên Giang
|
077.3884029
|
5
|
TAND huyện Giồng Riềng
|
Khu vực 3, thị trấn Giồng Riềng, huyện Giồng Riềng, tỉnh
Kiên Giang
|
077. 3821031
|
6
|
TAND huyện Hòn Đất
|
Số 63, ấp Đường Hòn, thị trấn Hòn Đất, huyện Hòn Đất, tỉnh
Kiên Giang
|
077. 3841039
|
7
|
TAND huyện Kiên Lương
|
Khu phố Ba Hòn, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương,
tỉnh Kiên Giang
|
077. 3854787
|
8
|
TAND huyện Tân Hiệp
|
Khóm B, thị trấn Tân Hiệp, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
|
077. 3834110
|
9
|
TAND huyện Vĩnh Thuận
|
Ấp Vĩnh Đông 2, thị trấn Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận,
tỉnh Kiên Giang
|
077.3829025
|
10
|
TAND Huyện Phú Quốc
|
Số 74, đường 30/4, khu phố 1, thị trấn Dương Đông, huyện
Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
077. 3848875
|
11
|
TAND huyện U Minh Thượng
|
Ấp Công Sự, xã An Minh Bắc, huyện U Minh Thượng, tỉnh Kiên
Giang
|
077. 3883736
|
12
|
TAND huyện Châu Thành
|
Số 499, khu phố Minh Phú, thị trấn Minh Lương, huyện Châu
Thành, tỉnh Kiên Giang
|
077. 3836015
|
13
|
TAND huyện Gò Quao
|
Ấp Phước Hưng 1, thị trấn Gò Quao, huyện Gò Quao, tỉnh
Kiên Giang
|
077.3824029
|
14
|
TAND huyện Kiên Hải
|
Ấp 1, xã Hòn Tre, huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang
|
077. 3830026
|
15
|
TAND huyện Giang Thành
|
Ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, huyện Giang Thành, tỉnh
Kiên Giang
|
077. 3760694
|
1
|
TAND tỉnh Kon Tum
|
Số 204 Trần Phú, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
060. 3862526
|
2
|
TAND thành phố Kon Tum
|
Số 44 Bà Triệu, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
|
060. 3862415
|
3
|
TAND huyện Đăk Hà
|
Số 02 Ngô Đăng, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon
Tum
|
060. 3822271
|
4
|
TAND huyện Đăk Tô
|
Số 151 Hùng Vương, thị trấn Đăk Tô, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon
Tum
|
060. 3831293
|
5
|
TAND huyện TuMơRông
|
Huyện Tu Mơ Rông, tỉnh Kon Tum
|
060. 3934068
|
6
|
TAND huyện Ngọc Hồi
|
Số 07 Hùng Vương, tổ dân phố 1, thị trấn Plei Kần, huyện
Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
|
060. 3832183
|
7
|
TAND huyện Kon Rẫy
|
Thôn 1, thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
060. 3824142
|
8
|
TAND huyện Konplong
|
Huyện Kon Plông, tỉnh Kon Tum
|
060. 3848037
|
9
|
TAND huyện Đăk Glei
|
Thôn 16/5, thị trấn Đăk Glei, huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum
|
060. 3833949
|
10
|
TAND huyện Sa Thầy
|
Số 194 Trần Hưng Đạo, Thôn 2, thị trấn Sa Thầy, tỉnh Kon
Tum
|
060. 3821133
|
1
|
TAND tỉnh Lai Châu
|
Phường Tân phong, Thị xã Lai Châu, tỉnh Lai Châu.
|
0231. 3876744
|
2
|
TAND Huyện Mường Tè
|
Thị trấn Mường Tè, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu
|
0231. 3881287
|
3
|
TAND huyện Phong Thổ
|
Thị trấn Phong Thổ, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
|
0231. 2218274
|
4
|
TAND huyện Tam Đường
|
Thị trấn Tam Đường, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu
|
0231. 3879097
|
5
|
TAND thị xã Lai Châu
|
Phường Quyết Thắng, thị xã Lai Châu, tỉnh Lai Châu
|
0231. 3790502
|
6
|
TAND huyện Tân Uyên
|
Khu 26, thị trấn Tân Uyên, huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu
|
0231. 3786476
|
7
|
TAND huyện Sìn Hồ
|
Thị trấn Sìn Hồ, huyện Sìn Hồ, tỉnh Lai Châu
|
0231. 3870162
|
8
|
TAND huyện Than Uyên
|
Khu 3, thị trấn Than Uyên, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu
|
0231. 3784177
|
1
|
TAND tỉnh Lạng Sơn
|
Số 7, đường Trần Hưng Đạo, phường Chi Lăng, thành phố Lạng
Sơn
|
025. 3812247
|
2
|
TAND thành phố Lạng Son
|
Đường Lý Thường Kiệt, khối 3, phường Tam Thanh, thành phố
Lạng Sơn
|
025. 3870336
|
3
|
TAND huyện Hữu Lũng
|
Số 26, đường 19/8, khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng
|
025. 3825019
|
4
|
TAND huyện Văn Lãng
|
Thôn Tân Hội, xã Tân Long, huyện Văn Lãng, Lạng Sơn
|
025. 3880181
|
5
|
TAND huyện Lộc Bình
|
Khu Hòa Bình, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, Lạng Sơn
|
025. 3840254
|
6
|
TAND huyện Đình Lập
|
Khu 3, thị trấn Đình Lập, huyện Đình Lập, Lạng Sơn
|
025. 3846279
|
7
|
TAND huyện Cao Lộc
|
Số 2, khối 6, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, Lạng Sơn
|
025. 3861478
|
8
|
TAND huyện Văn Quan
|
Số 181, phố Đức Tâm 2, thị trấn Văn Quan, huyện Văn Quan,
Lạng Sơn
|
025. 3830054
|
9
|
TAND huyện Bắc Sơn
|
Tiểu khu Minh Khai, thị trấn Bắc Sơn, huyện Bắc Sơn, Lạng
Sơn
|
025. 3837227
|
10
|
TAND huyện Chi Lăng
|
Khu Thống Nhất 2, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, Lạng
Sơn
|
025. 3820248
|
11
|
TAND huyện Bình Gia
|
Khu 2, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, Lạng Sơn
|
025. 3834254
|
12
|
TAND huyện Tràng Định
|
Số 294, khu 5, thị trấn Thất Khê, huyện Tràng Định, Lạng
Sơn.
|
025. 3883073
|
1
|
TAND tỉnh Lào Cai
|
Tổ 19, phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai
|
0203. 820072
|
2
|
TAND thành phố Lào Cai
|
Tổ 13, phố Vĩ Kim, thành phố Lào Cai
|
0203. 849493
|
3
|
TAND huyện Bát Xát
|
Tổ 9, Đường Điện Biên, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát,
Tỉnh Lào Cai
|
0203. 883050
|
4
|
TAND huyện Văn Bàn
|
Tổ 7, Thị Trấn Khánh Yên, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
|
0203. 882600
|
5
|
TAND huyện Si
Ma Cai
|
Thôn Phố Cũ, Xã
Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai
|
0203. 796089
|
6
|
TAND huyện Bắc Hà
|
Đường Thanh Niên, Thị Trấn Bắc Hà, Huyện Bắc Hà, Tỉnh Lào
Cai
|
0203. 880267
|
7
|
TAND huyện
|
Tổ 6, Đường Lê Hồng Phong, Thị Trấn Sa Pa, Huyện Sa Pa,
Tỉnh Lào Cai
|
0203. 871309
|
8
|
TAND huyện Bảo Thắng
|
Số 153, Dường Cách Mạng Tháng 8, Thị Trấn Phố Lu, Huyện
Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai
|
0203. 862230
|
9
|
TAND huyện Mường Khương
|
Thôn Mã Tuyển, Thị Trấn Mường Khương, Huyện Mường Khương,
Tỉnh Lào Cai
|
0203. 881222
|
10
|
TAND huyện Bảo Yên
|
Tổ 5c, Thị Trấn Phố Ràng, Huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai
|
0203. 876257
|
1
|
TAND thành phố Đà Lạt
|
Lô 01 Pasteur, phường 4, thành phố Đà Lạt
|
063. 3822237
|
2
|
TAND huyện Đức Trọng
|
Khu 4, thị trấn Liên Nghĩa, huyện Đức Trọng
|
063. 3843378
|
3
|
TAND huyện Lâm Hà
|
Khu phố 3, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà
|
063. 3850425
|
4
|
TAND huyện Đơn Dương
|
Đường 2/4 thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương
|
063. 3847360
|
5
|
TAND huyện Di Linh
|
Đường Trần Hưng Đạo, khu 5, thị trấn Di Linh, huyện Di
Linh
|
063. 3870373
|
6
|
TAND huyện Bảo Lâm
|
Khu 2, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm
|
063. 3877052
|
7
|
TAND thành phố Bảo Lộc
|
12A Lý Tự Trọng, phường 2, thành phố Bảo Lộc
|
063. 3864209
|
8
|
TAND huyện Đạ Huoai
|
18 Khu phố 3, thị trấn Mađaguôi, huyện Đạ Huoai
|
063. 3874326
|
9
|
TAND huyện Đạ Tẻh
|
Khu 1, thị trấn Đạ Tẻh, huyện Đạ Tẻh
|
063. 3880364
|
10
|
TAND huyện Cát Tiên
|
xã Phù Mỹ, huyện Cát Tiên
|
063. 3884032
|
11
|
TAND huyện Lạc Dương
|
Khu Đồng Tâm, thị trấn Lạc Dương, huyện Lạc Dương
|
063. 3839048
|
12
|
TAND huyện Đam Rông
|
Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông
|
063. 3618016
|
13
|
TAND tỉnh Lâm Đồng
|
27 Trần Phú, phường 4, thành phố Đà Lạt
|
063. 3822251
|
1
|
TAND tỉnh Long An
|
Số 116 Trương Định, phường 1, thành phố Tân An, tỉnh Long
An
|
072. 3829570
|
2
|
TAND thành phố Tân An
|
Số 68 đường Hồng Dương, phường 2, thành phố Tân An, tỉnh
Quảng Trị
|
072. 3822795
|
3
|
TAND huyện Thủ Thừa
|
Đường Võ Tánh, ấp Cầu Xây, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ
Thừa, tỉnh Long An
|
072. 2218653
|
4
|
TAND huyện Bến Lức
|
Khu phố 3, đường Mai Thị Non, thị trấn Bến Lức, huyện Bến
Lức, tỉnh Long An
|
072. 3872406
|
5
|
TAND huyện Châu Thành
|
Số 34, đường Nguyễn Hữu Huân, khóm 2, thị trấn Tầm Vu,
huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
072. 3672643
|
6
|
TAND huyện Cần Giuộc
|
Số 13, Nguyễn Thái Bình, ấp Hòa Thuận, xã Trường Bình,
huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
072. 3875129
|
7
|
TAND huyện Cần Đước
|
Khu 1B thị trấn Cần Đước, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
072. 3882977
|
8
|
TAND huyện Đức Hòa
|
Ô 7, khu B, thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long
An
|
072. 3812972
|
9
|
TAND huyện Thạnh Hóa
|
Khóm 2, thị trấn Thạnh Hóa, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An
|
072. 3857126
|
10
|
TAND huyện Tân Thạnh
|
Khu phố 4, thị trấn Tân Thạnh, huyện Tân Thạnh, tỉnh Long
An
|
072. 3844145
|
11
|
TAND huyện Mộc Hóa
|
Số 103, đường Dốc Binh Kiều, khu phố 3, thị trấn Mộc Hòa,
huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An
|
072. 3840028
|
12
|
TAND huyện Vĩnh Hưng
|
Đường 30/4, khu phố Măng Đa, thị trấn Vĩnh Hưng
|
072. 3848260
|
13
|
TAND huyện Tân Hưng
|
Số 4, Tôn Đức Thắng, khu phố Rọc Chanh A, thị trấn Tân
Hưng, tỉnh Long An
|
072. 3862355
|
14
|
TAND huyện Tân Trụ
|
Thị trấn Tân Trụ, tỉnh Long An
|
072. 3867145
|
15
|
TAND huyện Đức Huệ
|
Khu vực 3, thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long
An
|
072. 3855973
|
1
|
TAND tỉnh
|
Số 126 Nguyễn Đức Thuận, phường Thồng Nhất, thành phố
|
0350.3649899
|
2
|
TAND thành phố
|
Số 04 Lê Hồng Phong, phường Nguyễn Du, thành phố
|
0350.3848454
|
3
|
TAND huyện Nghĩa Hưng
|
Thị trấn Liễu Đề, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh
|
0350.3870855
|
4
|
TAND huyện Giao Thủy
|
Khu 4B, thị trấn Ngô Đồng, huyện Giao Thủy, tỉnh
|
0350.3895030
|
5
|
TAND huyện Hải Hậu
|
Khu IV thị trấn Yên Định, huyện Hải Hậu, tỉnh
|
0350.3877152
|
6
|
TAND huyện Xuân Trường
|
Tổ 18, thị trấn Xuân Trường, huyện Xuân Trường, tỉnh
|
0350.3753143
|
7
|
TAND huyện Trực Ninh
|
Thị trấn Cổ Lễ, huyện Trực Ninh, tỉnh
|
0350.3881012
|
8
|
TAND huyện Nam Trực
|
Xã Nam Dương, huyện Nam Trực, tỉnh
|
0350.3913268
|
9
|
TAND huyện Ý Yên
|
Thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh
|
0350.3823.008
|
10
|
TAND huyện Vụ Bản
|
Thị trấn Gôi, huyện Vụ Bản, tỉnh
|
0350.3820014
|
11
|
TAND huyện Mỹ Lộc
|
KM8, Quốc lộ 21A đường đi
|
0350.3810737
|
1
|
TAND tỉnh Nghệ An
|
Số 105A- Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Vinh
|
038. 3844173
|
2
|
TAND thành phố Vinh
|
Số 72 Nguyễn Thị Minh Khai, TP. Vinh, Nghệ An
|
038. 3842303
|
3
|
TAND thị xã Cửa Lò
|
Đường số 3, khối 2, phường Nghi
|
038. 3211547
|
4
|
TAND huyện Nghĩa Đàn
|
Khối Tây Hồ 1, P. Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà, Nghệ An
|
038. 3811395
|
5
|
TAND huyện Quỳnh Lưu
|
Khối 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
038. 3504801
|
6
|
TAND huyện Tân Kỳ
|
Khối 7, thị trấn Tân Kỳ, huyện Tân Kỳ, Nghệ An
|
038. 3882132
|
7
|
TAND huyện Yên Thành
|
Khối 2, thị trấn Yên Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An
|
038. 3863146
|
8
|
TAND huyện Quỳ Châu
|
Khối 2, thị trấn Quỳ Châu, huyện Quỳ Châu, Nghệ An
|
038. 3884117
|
9
|
TAND huyện Kỳ Sơn
|
Khối 1, thị trấn Mường Xén, huyện Kỳ Sơn, Nghệ An
|
038. 9875152
|
10
|
TAND huyện Tương Dương
|
Khối Hoà Tây, thị trấn Hoà Bình, huyện Tương Dương, Nghệ
An
|
038. 3874929
|
11
|
TAND huyện Quỳ Hợp
|
Khối Bắc Hồ, thị trấn Quỳ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An
|
038. 3883165
|
12
|
TAND huyện Quế Phong
|
Khối 4, thị trấn Kim Sơn, huyện Quế Phong, Nghệ An
|
038. 3855310
|
13
|
TAND huyện Nghi Lộc
|
Khối 4, thị trấn Quán Hành, huyện Nghi Lộc, Nghệ An
|
038. 3861182
|
14
|
TAND huyện Đô Lương
|
Khối 7, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, Nghệ An
|
038. 3871255
|
15
|
TAND huyện Con Cuông
|
Khối 5, thị trấn Con Cuông, huyện Con Cuông, Nghệ An
|
038. 3873113
|
16
|
TAND huyện Anh Sơn
|
Khối 6B, thị trấn Anh Sơn, huyện Anh Sơn, Nghệ An
|
038. 3872256
|
17
|
TAND huyện
|
Khối Phan Bội Châu, thị trấn
|
038. 3822306
|
18
|
TAND huyện Hưng Nguyên
|
Khối 7, thị trấn Hưng Nguyên, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
|
038. 3821361
|
19
|
TAND huyện Diễn Châu
|
Khối 3, thị trấn Diễn Châu, huyện Diễn Châu, Nghệ An
|
038. 3862495
|
20
|
TAND huyện Thanh Chương
|
Khối 8, thị trấn Thanh Chương, huyện Thanh Chương, Nghệ An
|
038. 3823162
|
21
|
TAND thị xã Thái Hòa
|
Khối Tân Tiến, P. Hoà Hiếu, TX Thái Hoà, Nghệ An
|
038. 3881356
|
1
|
TAND tỉnh Ninh Bình
|
Đường Trương Hán Siêu, phường Phúc Thành
|
030. 3871208
|
2
|
TAND thành phố Ninh Bình
|
Phường Đông Thành, Ninh Bình
|
030. 3871005
|
3
|
TAND thị xã Tam Điệp
|
Tổ 10 phường Bắc Sơn, Ninh Bình
|
030. 3864044
|
4
|
TAND huyện Yên Khánh
|
Khu phố 1, thị trấn Yên Ninh, Ninh Bình
|
030. 3841251
|
5
|
TAND huyện Yên Mô
|
Thị trấn Yên Thịnh, Ninh Bình
|
030. 3869038
|
6
|
TAND huyện Kim Sơn
|
Thị trấn Phát Diệm, Ninh Bình
|
030. 3862032
|
7
|
TAND huyện Hoa Lư
|
Thị trấn Phiên Tôn, Ninh Bình
|
030. 3622512
|
8
|
TAND huyện Gia Viễn
|
Phố Me, thị trấn Me, Ninh Bình
|
030. 3868065
|
9
|
TAND huyện Nho Quan
|
Thị trấn Nho Quan, Ninh Bình
|
030. 3866172
|
1
|
TAND tỉnh Ninh Thuận
|
161 Thống Nhất, thành phố Phan Rang Tháp Chàm
|
068.
3826303
|
2
|
TAND thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
145 Trần Quang Diệu, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
|
068. 3822566
|
3
|
TAND huyện Ninh Phước
|
Khu phố 4, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, thành phố
Phan Rang-Tháp Chàm
|
068. 3864559
|
4
|
TAND huyện Ninh Hải
|
Thị trấn Ninh Khánh, huyện Ninh Hải, thành phố Phan
Rang-Tháp Chàm
|
068. 3873068
|
5
|
TAND huyện Ninh Sơn
|
Khu phố 3, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, thành phố
Phan Rang-Tháp Chàm
|
068. 3500933
|
6
|
TAND huyện Bác Ái
|
Thôn Tà Đú 1, xã Phước Đại, huyện Bác Aí, thành phố Phan
Rang-Tháp Chàm
|
068. 3840092
|
7
|
TAND huyện Thuận Bắc
|
Thôn Kiền kiền, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, thành phố
Phan Rang-Tháp Chàm
|
068. 3625057
|
8
|
TAND huyện Thuận
|
Thôn Hiếu Thiện, xã Phước Ninh, huyện Thuận
|
068. 3553440
|
1
|
TAND tỉnh Phú Thọ
|
Đường Nguyễn Tất Thành, thành phố Việt trì, Tỉnh Phú
thọ
|
0210. 3811891
|
2
|
TAND thành phố Việt Trì
|
Đại lộ Hùng Vương, thành phố Việt trì, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3846389
|
3
|
TAND thị xã Phú Thọ
|
Thị xã Phú thọ, Tỉnh Phú thọ.
|
0210. 3820086
|
4
|
TAND huyện Lâm Thao
|
Thị trấn Lâm thao, huyện Lâm Thao, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3825791
|
5
|
TAND huyện Phù Ninh
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3829536
|
6
|
TAND huyện Tam Nông
|
Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3879124
|
7
|
TAND huyện Hạ Hòa
|
Thị trấn Ấm Thượng, huyện Hạ Hòa, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 388 3138
|
8
|
TAND huyện Thanh Sơn
|
Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3873210
|
9
|
TAND huyện Thanh Thủy
|
Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3877110
|
10
|
TAND huyện Yên Lập
|
Thị trấn Yên Lập, huyện Yên lập, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3870166
|
11
|
TAND huyện Đoan Hùng
|
Thị trấn Đoan Hùng, Huyện Đoan hùng, TỈnh phú thọ
|
0210. 3880209
|
12
|
TAND huyện Cẩm Khê
|
Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm khê, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3834472
|
13
|
TAND huyện Thanh Ba
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3885261
|
14
|
TAND huyện Tân Sơn
|
Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn, Tỉnh Phú thọ
|
0210. 3615062
|
1
|
TAND tỉnh Phú Yên
|
Số 58 Lê Duẩn, phường 7, thành phố Tuy Hòa
|
057. 3841471
|
2
|
TAND thành phố Tuy Hòa
|
Số 80 Nguyễn Huệ, thành phố Tuy Hòa
|
057. 3828917
|
3
|
TAND huyện Đông Hòa
|
Quốc lộ 1A - Thôn 3 - xã Hòa Vinh - huyện Đông Hòa
|
057. 3532458
|
4
|
TAND huyện Sông Hinh
|
74 Trần Phú - thị trấn Hai Riêng - huyện Sông Hinh
|
057. 3858152
|
5
|
TAND huyện Tuy An
|
31 Trần Phú - thị trấn Chí Thạnh - huyện Tuy An
|
057. 3779628
|
6
|
TAND huyện Đồng Xuân
|
Khu phố Long Châu - thị trấn La Hai - huyện Đồng Xuân
|
057. 3872123
|
7
|
TAND huyện Sông Cầu
|
Khu phố Long Hải - phường Xuân Phú - thị xã Sông Cầu
|
057. 3875222
|
8
|
TAND huyện Sơn Hòa
|
18 Nguyễn Thị Minh Khai - thị trấn Củng Sơn - huyện Sơn
Hòa
|
057. 3861363
|
9
|
TAND huyện Phú Hòa
|
Thôn Định Thọ, thị trấn Phú Hòa, huyện Phú Hòa
|
057. 3886012
|
10
|
TAND huyện Tây Hòa
|
Thôn Phú Thứ - xã Hòa Bình 2 - huyện Tây Hòa
|
057. 3851338
|
1
|
TAND tỉnh Quảng
|
Số 04 Nguyễn Chí Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng
|
0510. 3859233
|
2
|
TAND thành phố Tam Kỳ
|
Số 28 Phan Bội Châu, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng
|
0510. 3851253
|
3
|
TAND thành phố Hội An
|
105 Trần Hưng Đạo, thành phố Hội An, tỉnh Quảng
|
0510. 3861278
|
4
|
TAND huyện Đại Lộc
|
Khu 7 thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng
|
0510. 3865251
|
5
|
TAND huyện Điện Bàn
|
Khối 3, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng
|
0510. 3867336
|
6
|
TAND huyện Thăng Bình
|
Tổ 1, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng
|
0510. 3874218
|
7
|
TAND huyên Tiên Phước
|
Thôn 09, xã Tiên Mỹ, huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng
|
0510. 2245525
|
8
|
TAND huyện Hiệp Đức
|
Khối phố An Trung, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh
Quảng
|
0510. 3883232
|
9
|
TAND huyện Duy Xuyên
|
Đường 610, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng
|
0510. 3877548
|
10
|
TAND huyện Quế Sơn
|
Thôn Lãnh Thượng II, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn,
tỉnh Quảng
|
0510. 3885175
|
11
|
TAND huyện Núi Thành
|
Khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng
|
0510. 3871319
|
12
|
TAND huyện Bắc Trà My
|
Tổ Đồng Bào, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng
|
0510. 3893983
|
13
|
TAND huyện Nam Trà My
|
Thôn 2, xã Trà Mai huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng
|
0510. 3880724
|
14
|
TAND huyen Phước Sơn
|
Số 57, đường Hồ Chí Minh, khối 4, thị trấn Khâm Đức, huyện
Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
|
0510. 3881299
|
15
|
TAND huyện Nam Giang
|
Xã Ca Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng
|
0510. 3792240
|
16
|
TAND huyện Tây Giang
|
Thị trấn Tơ Viêng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng
|
0510. 3796467
|
17
|
TAND huyện Đông GIang
|
Thị trấn P'Rao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng
|
0510. 3898222
|
18
|
TAND huyện Phú Ninh
|
Khối phố Tam Cẩm, thị trấn Phú Thịnh, huyện Phú Ninh, tỉnh
Quảng
|
0510. 3890831
|
19
|
TAND huyện Đông Sơn
|
Thôn Trung Hạ, xã Quế Trung, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng
|
0510. 3505471
|
1
|
TAND tỉnh Quảng Ngãi
|
Đường Phạm Văn Đồng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
Ngãi
|
055. 3822764
|
2
|
TAND thành phố Quảng Ngãi
|
164 đường Phan Bội Châu, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
Ngãi
|
055. 3822095
|
3
|
TAND huyện Tư Nghĩa
|
Thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3845588
|
4
|
TAND huyện Mộ Đức
|
Thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3857243
|
5
|
TAND huyện Đức Phổ
|
Thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3859249
|
6
|
TAND huyện Sơn Tịnh
|
Thị trấn Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3842696
|
7
|
TAND huyện Bình Sơn
|
Thôn Phú Lộc, xã Bình Trung, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng
Ngãi
|
055. 3851220
|
8
|
TAND huyện Nghĩa Hành
|
Thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3861247
|
9
|
TAND huyện Ba Tơ
|
Thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3863224
|
10
|
TAND huyện Minh Long
|
Thôn 2, xã Long Hiệp, huỵên Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3866299
|
11
|
TAND huyện Sơn Hà
|
Thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3864441
|
12
|
TAND huyện Sơn Tây
|
Thôn Huy Măng, xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3868001
|
13
|
TAND huyện Trà Bồng
|
Thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3865755
|
14
|
TAND huyện Tây Trà
|
Thôn Trà Nga, xã Trà Phong, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3870172
|
15
|
TAND huyện Lý Sơn
|
Thôn Đông, xã An Vĩnh, huyện Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
|
055. 3862277
|
1
|
TAND tỉnh Quảng Ninh
|
033. 3835139
|
|
2
|
TAND thành phố Hạ Long
|
Ngã tư Loong Toòng, phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long
|
033.3825279
|
3
|
TAND thị xã Móng Cái
|
Phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái
|
033. 3881302
|
4
|
TAND thị xã Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Trung, thị xã Cẩm Phả
|
033. 3726858
|
5
|
TAND thị xã Uông Bí
|
Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí
|
033. 3666818
|
6
|
TAND huyện Tiên Yên
|
Thị trấn Tiên Yên
|
033. 3217361
|
7
|
TAND huyện Cô Tô
|
Thị trấn Cô Tô
|
033. 3889260
|
8
|
TAND huyện Hoành Bồ
|
Thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ
|
033. 3690255
|
9
|
TAND huyện Hải Hà
|
Thị trấn Quảng Hà
|
033. 3761935
|
10
|
TAND huyện Đầm Hà
|
Thị trấn Đầm Hà
|
033. 3766136
|
1
|
TAND tỉnh Quảng Trị
|
Số 45 Lê Lợi, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3858505
|
2
|
TAND huyện Cam Lộ
|
Thị trấn Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3871235
|
3
|
TAND huyện Vĩnh Linh
|
Thị trấn Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3622939
|
4
|
TAND huyện Đakrông
|
Thị trấn Đăkrông, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3886829
|
5
|
TAND huyện Hải Lăng
|
Thị trấn Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3873262
|
6
|
TAND thành phố Đông Hà
|
Đường Hùng Vương (nối dài), thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng
Trị
|
053. 3851518
|
7
|
TAND thị xã Quảng Trị
|
63 Ngô Quyền, phường 2, thị xã Quảng Trị
|
053. 3861208
|
8
|
TAND huyện Gio Linh
|
Thị trấn Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3825459
|
9
|
TAND huyện Triệu Phong
|
Thị trấn Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3710360
|
10
|
TAND huyện Hướng Hóa
|
Thị trấn Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị
|
053. 3880533
|
1
|
TAND tỉnh Sóc Trăng
|
Số 01 đường 30/4, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng
|
079. 3821499
|
2
|
TAND thành phố Sóc Trăng
|
Số 82 Phan Chu Trinh, Phường 1, thành phố Sóc Trăng
|
079. 3821533
|
3
|
TAND huyện Vĩnh Châu
|
Số 08 đường 30/04 Khu 2, Thị trấn Vĩnh Châu, huyện Vĩnh
Châu
|
079. 3861038
|
4
|
TAND huyện Mỹ Xuyên
|
Số 292 /7 Trần Hưng Đạo , Thị trấn Mỹ Xuyên, huyện Mỹ
Xuyên
|
079. 3851224
|
5
|
TAND huyện Long Phú
|
Đường Đoàn Thế Trung, Ấp 4, thị trấn Long Phú, huyện Long
Phú
|
079. 3856212
|
6
|
TAND huyện Thạnh Trị
|
Ấp 3, Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị
|
079. 3866217
|
7
|
TAND huyện Ngã Năm
|
Ấp 3, thị trấn Ngã Năm, huyện Ngã Năm, tỉnh Sóc Trăng
|
079. 3869928
|
8
|
TAND huyện Châu Thành
|
Số 123, Quốc lộ 1, Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành
|
079. 3834539
|
9
|
TAND huyện Mỹ Tú
|
Đường Hùng Vương, ấp Cầu Đồn, Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa,
huyện Mỹ Tú
|
079. 3871046
|
10
|
TAND huyện Kế Sách
|
Đường 3/2 ấp Châu Thành, Thị trấn Kế Sách, huyện Kế Sách
|
079. 3876317
|
11
|
TAND huyện Cù Lao Dung
|
Ấp Phước Hòa B, Thị trấn Cù Lao Dung, huyện Cù Lao Dung
|
079. 3860348
|
12
|
TAND huyện Trần Đề
|
Số 43 ấp Phố Dưới, Thị trấn Lịch Hội Thượng, huyện Trần Đề
|
079. 3850565
|
1
|
TAND tỉnh Sơn La
|
Số 61, đường Tô Hiệu, tổ 6, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn
La, tỉnh Sơn La
|
022. 3853100
|
2
|
TAND thành phố Sơn La
|
Số 36, đường Lê Thái Tông, tổ 2, phường Chiềng Lề, thành
phố Sơn La, tỉnh Sơn La
|
022. 3852188
|
3
|
TAND Huyện Bắc Yên
|
Thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La
|
022. 3860204
|
4
|
TAND huyện Mai Sơn
|
Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
|
022. 3843110
|
5
|
TAND huyện Mộc Châu
|
Thị trấn Mộc Châu, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La
|
022. 2213556
|
6
|
TAND huyện Mường La
|
Thị trấn Mường La, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
|
022. 3830030
|
7
|
TAND huyện Phù Yên
|
Thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
|
022. 3863258
|
8
|
TAND huyện Quỳnh Nhai
|
Thị trấn Quỳnh Nhai, huyện Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La
|
022. 3550824
|
9
|
TAND huyện Sông Mã
|
Thị trấn Sông Mã, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La
|
022. 3836093
|
10
|
TAND huyện Thuận Châu
|
Thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
|
022. 3848939
|
11
|
TAND huyện Yên Châu
|
Thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
022. 3841141
|
12
|
TAND huyện Sốp Cộp
|
Thị trấn Sốp Cộp, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
|
022. 3878251
|
1
|
TAND tỉnh Tây Ninh
|
Số 401 đường 30/4, phường 1, thị xã Tây Ninh,
|
066. 6250088
|
2
|
TAND huyện Tân Châu
|
Số 140 đường Lê Duẩn, khu phố 4, Thị trấn Tân Châu, huyện
Tân Châu
|
066. 3875902
|
3
|
TAND huyện Tân Biên
|
Số 115 đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 2, Thị trấn Tân
Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
|
066. 3874221
|
4
|
TAND huyện Dương Minh Châu
|
Số 253 đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 4, Thị trấn Dương
Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh
|
066. 3602888
|
5
|
TAND thị xã Tây Ninh
|
Đường Phạm Tung, khu phố 1, phường 3, thị xã Tây Ninh,
tỉnh Tây Ninh
|
066. 3822305
|
6
|
TAND huyện Hòa Thành
|
Số 121 đường Lý Thường Kiệt, khu phố 4, Thị trấn Hòa
Thành, huyện Hòa Thành
|
066. 3843704
|
7
|
TAND huyện Châu Thành
|
Số 12, đường 781, khu phố 3, Thị trấn Châu Thành, huyện
Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
|
066. 3878175
|
8
|
TAND huyện Bến Cầu
|
Số 497 khu phố 2, Thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh
Tây Ninh
|
066. 3876131
|
9
|
TAND huyện Trảng Bàng
|
Số 09 đường Gia Long, khu phố Lộc An, Thị trấn Trảng Bàng,
huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
066. 3880375
|
10
|
TAND huyện Gò Dầu
|
Đường Trần Thị Sanh, khu phố nội ô, thị trấn Gò Dầu, huyện
Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
066. 3853155
|
1
|
TAND tỉnh Thái Bình
|
Số 08 Hai Bà Trưng, Thành phố Thái Bình
|
036. 3837216
|
2
|
TAND thành phố Thái Bình
|
Số 435, Đường Trần Hưng Đạo, Thành phố Thái Bình
|
036. 3833452
|
3
|
TAND huyện Vũ Thư
|
Thị trấn Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
036. 3826595
|
4
|
TAND huyện Tiền Hải
|
Thị trấn Tiền Hải, Thành phố Thái Bình
|
036. 3782402
|
5
|
TAND huyện Kiến Xương
|
Thị trấn Thanh Nê, tỉnh Thái Bình
|
036. 3821263
|
6
|
TAND huyện Hưng Hà
|
Thị trấn Hưng Hà, Thành phố Thái Bình
|
036. 3861255
|
7
|
TAND huyện Đông Hưng
|
Tổ 8, Thị trấn Đông Hưng, Thành phố Thái Bình
|
036. 3851223
|
8
|
TAND huyện Thái Thụy
|
Khu 6 Thị trấn Diêm Điền, Thành phố Thái Bình
|
036. 3853309
|
9
|
TAND huyện Quỳnh Phụ
|
Thị Trấn Quỳnh Côi, Thành phố Thái Bình
|
036. 3863647
|
1
|
TAND tỉnh Thái Nguyên
|
364/1 đường Bắc Kạn, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái
Nguyên
|
0280. 3855354
|
2
|
TAND thành phố Thái Nguyên
|
Tổ 13 phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái
Nguyên
|
0280. 3855426
|
3
|
TAND huyện Phú Lương
|
Tiểu khu Thái An, thị trấn Đu, huyện Phú Lương, tỉnh Thái
Nguyên
|
0280. 3874432
|
4
|
TAND huyện Đồng Hỷ
|
Tổ 2 thị trấn Chùa Hang, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
|
0280. 3820299
|
5
|
TAND huyện Võ Nhai
|
Thị trấn Đình Cả, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên
|
0280. 3827417
|
6
|
TAND huyện Phú Bình
|
Tổ 2 thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
0280. 3867786
|
7
|
TAND huyện Đại Từ
|
Phố Đình, thị trấn Đại Từ, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
|
0280. 3624928
|
8
|
TAND huyện Phổ Yên
|
Tiểu khu 4, thị trấn Ba Hàng, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái
Nguyên
|
0280. 3863003
|
9
|
TAND thị xã Sông Công
|
Số 153, đường Cách Mạng Tháng 8, phường Thắng Lợi, thị xã
Sông Công, tỉnh Thái Nguyên
|
0280. 3862232
|
1
|
TAND tỉnh Thanh Hóa
|
Đường Hạc Thành
Phường Ba Đình TP Thanh Hoá
|
037. 3852433
|
2
|
TAND thành phố Thanh Hóa
|
Đường Đông Hương I TP Thanh hoá Tỉnh Thanh Hoá
|
037. 3852800
|
3
|
TAND thị xã Bỉm Sơn
|
Số 177 Đường Trần Phú Thị xã Bỉm Sơn Thanh hoá
|
037. 3824326
|
4
|
TAND huyện Hoằng Hóa
|
Tiểu khu Đạo Sơn Thị Trấn Bút Sơn Hoằng Hoá TH
|
037. 3865018
|
5
|
TAND thị xã Sầm Sơn
|
Số 11 Tây Sơn Phường Trường
|
037. 3823049
|
6
|
TAND huyện Như Thanh
|
Khu phố Hải Ninh Thị Trấn Bến Sung Huyện Như Thanh TH
|
037. 3557735
|
7
|
TAND huyện Đông Sơn
|
Khối 3 Thị Trấn Rừng Thông Huyện Đông Sơn Tỉnh TH
|
037. 3820123
|
8
|
TAND huyện Thường
Xuân
|
Khu 2 Thị Trấn Thường Xuân Huyện Thường Xuân Tỉnh TH
|
037. 3873019
|
9
|
TAND huyện Hậu Lộc
|
Khu 5 Thị Trấn Hậu Lộc Huyện Hậu Lộc Tỉnh TH
|
037. 3831008
|
10
|
TAND huyện Vĩnh Lộc
|
Khu 3 Thị Trấn Vĩnh Lộc Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh TH
|
037. 3870051
|
11
|
TAND huyện Bá Thước
|
Phố 1 Thị Trấn Cành Nàng Huyện Bá Thước Tỉnh TH
|
037. 3880520
|
12
|
TAND huyện Như Xuân
|
Khu phố 2Thị Trấn Yên Cát Huyện Như Xuân Tỉnh TH
|
037. 3878022
|
13
|
TAND huyện Nông Cống
|
Tiểu Khu Bắc Giang Thị Trấn Nông Cống N.Cống Tỉnh TH
|
037. 3839022
|
14
|
TAND huyện Mường
Lát
|
Khu 2 Thị Trấn Mường Lát Huyện Mường Lát Tỉnh TH
|
037. 8997237
|
15
|
TAND huyện Ngọc Lặc
|
Phố Nguyễn Du Thị Trấn Ngọc Lặc Huyện Ngọc Lặc Tỉnh TH
|
037. 3570227
|
16
|
TAND huyện Cẩm Thủy
|
Tổ 2Thị Trấn Cẩm Thuỷ Huyện Cẩm Thuỷ Tỉnh TH
|
037. 3876791
|
17
|
TAND huyện Tĩnh Gia
|
Tiểu khu 5 Thị Trấn Tĩnh Gia Huyện Tĩnh Gia Tỉnh TH
|
037. 8717434
|
18
|
TAND huyện Yên Định
|
Tiểu khu 1 Thị trấn Quán Lào Huyện Yên Định TỉnhTH
|
037. 3869265
|
19
|
TAND huyện Lang
Chánh
|
Bản Lưỡi Thị Trấn Lang Chánh Huyện Lang Chánh Tỉnh TH
|
037.
3874023
|
20
|
TAND huyện Nga Sơn
|
Tiểu khu Ba Đình Trị Trấn Nga Sơn Huyện Nga Sơn Tỉnh TH
|
037. 3872112
|
21
|
TAND huyện Triệu
Sơn
|
Số 97 Phố Giắt Thị Trấn Triệu Sơn Huyện Triệu Sơn Tỉnh TH
|
037. 3867111
|
22
|
TAND huyện Quan Hóa
|
Khu 3 Thị Trấn Quan Hoá Huyện Quan Hoá Tỉnh Thanh hoá
|
037. 3875023
|
23
|
TAND huyện Thiệu Hóa
|
Thị Trấn Vạn Hà Huyện Thiệu Hoá Tỉnh TH Tiểu khu 4
|
037. 3842117
|
24
|
TAND huyện Thọ Xuân
|
Khu 8 Thị Trấn Thọ Xuân Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh hoá
|
037. 3833242
|
25
|
TAND huyện Quan Sơn
|
Khu 5 Thị Trấn Quan Sơn Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh hoá
|
037. 3590005
|
26
|
TAND huyện Quảng Xương
|
Khu phố 2 Thị Trấn
Quảng Xương Huyện Quảng Xương Tỉnh TH
|
037. 3863023
|
27
|
TAND huyện Hà Trung
|
Tiểu khu 6 Thị Trấn Hà Trung Huyện Hà Trung Tỉnh TH
|
037. 3836423
|
28
|
TAND huyện Thạch Thành
|
Khu 4 Thị Trấn Kim Tân Huyện Thạch Thành Tỉnh TH
|
037. 3877013
|
1
|
TAND tỉnh Thừa Thiên Huế
|
15 Tôn Đức Thắng, thành phố Huế
|
054. 3822520
|
2
|
TAND thành phố Huế
|
60 Nguyễn Huệ, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế
|
054. 3827420
|
3
|
TAND thị xã Hương Thủy
|
06 Đặng Trâm, phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, TT-Huế
|
054. 3861276
|
4
|
TAND huyện Quảng Điền
|
Thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế
|
054. 3564236
|
5
|
TAND huyện Phú Vang
|
Thị trấn Phú Đa, huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế
|
054. 3860552
|
6
|
TAND huyện Hương Trà
|
Thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế
|
054. 3557784
|
7
|
TAND huyện Phong Điền
|
Thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
|
054. 3561146
|
8
|
TAND huyện Phú Lộc
|
Thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế
|
054. 3871165
|
9
|
TAND huyện
|
Thị trấn Khe Tre, huyện
|
054. 3875332
|
10
|
TAND huyện A Lưới
|
Thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế
|
054. 3879497
|
1
|
TAND tỉnh Tiền Giang
|
30 Lê Lợi, Phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang
|
073. 3872332
|
2
|
TAND thành phố Mỹ Tho
|
28 Hùng Vương, Phường 1 , Thành phố Mỹ Tho
|
073. 3872333
|
3
|
TAND thị xã Gò Công
|
34 Nguyễn Văn Côn, phường 2, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền
Giang
|
073. 3843585
|
4
|
TAND huyện Cái Bè
|
Đường 875, khu 4, thị trấn Cái Bè, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền
Giang
|
073. 3924492
|
5
|
TAND huyện Cai Lậy
|
Ấp Hòa Trí, xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
|
073. 3829102
|
6
|
TAND huyện Tân Phước
|
Ấp Mỹ Thành, xã Mý Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang
|
073. 3848062
|
7
|
TAND huyện Châu Thành
|
Ấp Cá, thị trấn Tân Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền
Giang
|
073. 3831444
|
8
|
TAND huyện Chợ Gạo
|
Khu 1, thị trấn Chợ Gạo, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
|
073. 3835266
|
9
|
TAND huyện Gò Công Tây
|
Đường 872, thị trấn Vĩnh Bình, huyện Gò Công Tây, tỉnh
Tiền Giang
|
073. 3537716
|
10
|
TAND huyện Gò Công Đông
|
Trương Định, khu phố Xóm Gò, thị trấn Tân Hòa, huyện Gò
Công Đông, tỉnh Tiền Giang
|
073. 3943365
|
11
|
TAND huyện Tân Phú Đông
|
Xã Phú Thạnh, huyện Tân Phú Đông, tỉnh Tiền Giang
|
073. 3529000
|
1
|
TAND tỉnh Trà Vinh
|
Số 171, Phạm Hồng Thái, phường 2, thành phố Trà
Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
074. 3680444
|
2
|
TAND huyện Châu Thành
|
Khóm 2, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh
Trà Vinh
|
074. 3893052
|
3
|
TAND huyện Duyên Hải
|
Đường 3/2, khóm 1, thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên
Hải, tỉnh Trà Vinh
|
074. 3832049
|
4
|
TAND huyện Cầu Kè
|
Khóm 4, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà
Vinh
|
074. 3834030
|
5
|
TAND huyện Càng Long
|
Khóm 4, thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh
Trà Vinh
|
074. 3882022
|
6
|
TAND huyện Trà Cú
|
Khóm 7, thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà
Vinh
|
074. 3874037
|
7
|
TAND huyện Tiểu Cần
|
Số 51 quốc lộ 60, khóm 2, thị trấn Tiểu Cần,
huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
074. 3612003
|
8
|
TAND huyện Cầu Ngang
|
Đường Sơn Vọng, khóm Mỹ Cẩm A, thị trấn Cầu Ngang,
huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
074. 3825100
|
1
|
TAND tỉnh Tuyên Quang
|
Đường 17/8 phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh
Tuyên Quang
|
0273. 822827
|
2
|
TAND thành phố Tuyên Quang
|
Số nhà 297 tổ 33, đường Quang Trung, phường Phan Thiết, TP
Tuyên Quang
|
0273. 822644
|
3
|
TAND huyện Yên Sơn
|
Thôn Trung Việt, xã An Tường, Thành phố Tuyên Quang
|
0273. 872331
|
4
|
TAND huyện Sơn Dương
|
Tổ nhân dân Đăng Châu, thị trấn Sơn Dương, huyện Sơn Dương
|
0273. 835356
|
5
|
TAND huyện Chiêm Hóa
|
Tổ Vĩnh Lim, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa
|
0273. 851153
|
6
|
TAND huyện Na Hang
|
Tổ 3 thị trấn Na Hang, huyện Na Hang
|
0273. 864141
|
7
|
TAND huyện Hàm Yên
|
Tổ nhân dân Tân Tiến, thị trấn Tân Yên, huyện Hàm Yên,
tỉnh Tuyên Quang.
|
0273. 843238
|
8
|
TAND huyện Lâm Bình
|
Thôn Làng Chùa, xã Lăng Can, huyện Lâm Bình
|
0273. 863818
|
1
|
TAND tỉnh Vĩnh Long
|
Số 12A, đường Hoàng Thái Hiếu, phường 1, thành phố Vĩnh
Long, tỉnh Vĩnh Long
|
070.3823218
|
2
|
TAND Huyện Tam Bình
|
"Khóm 1, thị trấn Tam Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh
Long
|
070.3860205
|
3
|
TAND Huyện Mang Thít
|
Đường Phạm Hùng, thị trấn Cái Nhum, huyện Mang Thít, tỉnh
Vĩnh Long
|
070.3840316
|
4
|
TAND Huyện Long Hồ
|
Khóm 5, thị trấn Long Hồ, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
|
070.3850212
|
5
|
TAND huyện Bình Minh
|
Tổ 1, Khóm 2, thị trấn Cái Vồn, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh
Long
|
070.3890326
|
6
|
TAND huyện Bình Tân
|
"Ấp Tân Thuận, xã Tân Quới, huyện Bình Tân, tỉnh Vĩnh
Long
|
070.3766258
|
7
|
TAND huyện Trà Ôn
|
Số 98, Khu 6, thị trấn Trà Ôn, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh
Long
|
070.3770234
|
8
|
TAND huyện Vũng Liêm
|
Khóm 2, thị trấn Vũng Liêm, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh
Long
|
0703.870261
|
1
|
TAND tỉnh Vĩnh Phúc
|
Số 4, Lý Thái Tổ, Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
|
0211. 3862619
|
2
|
TAND thị xã Phúc Yên
|
Phường Hùng Vương, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3869239
|
3
|
TAND huyện Yên Lạc
|
Thị trấn Yên Lạc, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3836187
|
4
|
TAND huyện Lập Thạch
|
Thị trấn Lập Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3830120
|
5
|
TAND huyện Tam Dương
|
Thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3895588
|
6
|
TAND huyện Bình Xuyên
|
Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3898889
|
7
|
TAND huyện Tam Đảo
|
Thị trấn Hợp Châu, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3853891
|
8
|
TAND huyên Sông Lô
|
Thị trấn Tam Sơn, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3638503
|
9
|
TAND huyện Vĩnh Tường
|
Thị trấn Vĩnh Tường, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
|
0211. 3839249
|
1
|
TAND tỉnh Yên Bái
|
Số 965 đường Yên Nình, phường Minh Tân, thành phố Yên
Bái
|
029.3852556
|
2
|
TAND thành phố Yên Bái
|
Đại lộ Nguyễn Thái Học, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
|
029.3863918
|
3
|
TAND huyện Văn Chấn
|
Thôn Hồng Sơn, xã Sơn Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
|
029.3874013
|
4
|
TAND huyện Lục Yên
|
Tổ 6, thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái
|
029.3845323
|
5
|
TAND huyện Trấn Yên
|
Khu 6, thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
|
029.3825166
|
6
|
TAND huyện Yên Bình
|
Tổ 13, thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
029.3885120
|
7
|
TAND thị xã Nghĩa Lộ
|
Tổ 25, phường Tân An, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái
|
029.3870227
|
8
|
TAND huyện Văn Yên
|
Khu phố II thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái
|
029.3834111
|
9
|
TAND huyện Mù Cang Chải
|
Tổ 5, thị trấn Mù Cang Chải, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên
Bái
|
029.3878022
|